bồn chồn, lo lắng
/ˈnəːvəsli/"Nervously" stems from the Latin word "nervus," meaning "sinew" or "nerve." In the Middle Ages, "nerve" became associated with the physical and emotional strength of a person. Over time, "nerve" began to signify the state of being anxious or uneasy. This transition likely occurred because physical reactions like trembling or sweating, associated with nervousness, were perceived as originating from the nervous system. By the 16th century, "nervously" emerged, reflecting this shift in meaning, signifying a state of heightened anxiety or apprehension.
Khi đồng hồ điểm nửa đêm, Sarah hồi hộp chờ đợi người bạn trai ở xa gọi điện cho cô.
Câu hỏi của người phỏng vấn khiến ứng viên cảm thấy vô cùng lo lắng.
Lòng bàn tay Sarah đẫm mồ hôi khi cô lo lắng chạm vào dây váy dạ hội.
Diễn giả nói lắp bắp, lo lắng nhìn khán giả khi đang trình bày bài thuyết trình.
Tom bồn chồn trên ghế, nhịp chân một cách lo lắng trong lúc chờ đợi kết quả sinh thiết.
Khi Emma đào sâu vào lá thư bí ẩn mà cô tìm thấy, nhịp tim của cô tăng nhanh và cô cảm thấy ngày càng lo lắng.
Tiếng gió rít gào qua những tán cây khiến Emily rùng mình lo lắng khi cô bước về nhà.
Đôi chân của Avery trở nên run rẩy khi cậu lo lắng đi tới đi lui, chờ đợi phán quyết của bác sĩ.
Lòng bàn tay của Claire trở nên ẩm ướt khi ánh đèn rực rỡ trên sân khấu chiếu về phía cô trong suốt vở kịch.
Những tiếng thì thầm của đám đông khiến Liam cảm thấy ngày càng lo lắng khi anh bước lên bục phát biểu.