Definition of apprehensively

apprehensivelyadverb

một cách lo lắng

/ˌæprɪˈhensɪvli//ˌæprɪˈhensɪvli/

The word "apprehensively" originated in the 15th century from the English words "apprehend" and the suffix "-ly." "Apprehend" means to grasp or understand something, while the suffix "-ly" is used to form adverbs indicating manner or degree. The word "apprehensively" specifically means in a state of apprehension or anxiety, implying that one is worried about the possibility of something bad happening. The Oxford English Dictionary dates the first recorded use of "apprehensively" to 1440, it was written as "appreheslyly" and meant to be done in fear or dread. Over time, the spelling and meaning of the word have evolved, but its core meaning of feeling anxious or uneasy about the future has remained the same.

Summary
typephó từ
meaninglo lắng, bứt rứt
namespace
Example:
  • The student apprehensively approached the math test, unsure of what to expect.

    Học sinh này lo lắng khi làm bài kiểm tra toán, không biết phải làm gì.

  • The politician apprehensively delivered her speech, nervous about how the audience would receive her words.

    Nữ chính trị gia này đã trình bày bài phát biểu của mình một cách lo lắng, không biết khán giả sẽ đón nhận những lời nói của mình như thế nào.

  • The hiker apprehensively entered the dense forest, unsure of the dangers that lay ahead.

    Người đi bộ đường dài lo lắng bước vào khu rừng rậm rạp, không biết những nguy hiểm đang chờ đợi ở phía trước.

  • The athlete apprehensively stepped onto the competition mat, knowing that everything was at stake.

    Vận động viên lo lắng bước lên thảm thi đấu, biết rằng mọi thứ đều đang bị đe dọa.

  • The groom apprehensively approached his bride on their wedding day, uncertain of how the ceremony would go.

    Chú rể lo lắng đến gần cô dâu vào ngày cưới, không biết buổi lễ sẽ diễn ra như thế nào.

  • The actor apprehensively began their first performance in front of a live audience, afraid of how they would be received.

    Nam diễn viên bắt đầu buổi biểu diễn đầu tiên trước khán giả trực tiếp với tâm trạng lo lắng, sợ không biết mình sẽ được đón nhận như thế nào.

  • The inventor apprehensively presented their new technology to potential investors, unsure if they would believe in its viability.

    Nhà phát minh đã trình bày công nghệ mới của mình một cách đầy lo lắng với các nhà đầu tư tiềm năng, không chắc liệu họ có tin vào tính khả thi của nó hay không.

  • The dancer apprehensively began their routine, nervous about making a mistake and letting down the audience.

    Người vũ công bắt đầu màn trình diễn của mình một cách lo lắng, sợ mắc lỗi và làm khán giả thất vọng.

  • The explorer apprehensively travelled to uncharted territory, uncertain of the challenges that lay ahead.

    Nhà thám hiểm lo lắng đi đến vùng đất chưa được khám phá, không biết trước những thách thức phía trước.

  • The soldier apprehensively advanced into enemy territory, unsure of what awaited them on the front lines.

    Người lính lo lắng tiến vào lãnh thổ của kẻ thù, không biết điều gì đang chờ đợi họ ở tiền tuyến.