ngày tháng
/ˈdeɪtɪd//ˈdeɪtɪd/The word "dated" in the sense of being out of fashion or old-fashioned originated from the noun "date," referring to a specific point in time. This connection emerged in the late 19th century. Imagine comparing a current fashion to an item from the past - that past item would be "dated" because it's associated with a specific "date" in the past. This usage then extended to anything that seemed outdated, lacking in modernity, or reminiscent of a bygone era.
Chiếc đồng hồ cổ trên lò sưởi có niên đại rõ ràng, với các bánh răng bằng đồng phức tạp và mạng nhện.
Chiếc váy cô mặc đi dự tiệc lỗi thời đến mức trông giống một bộ trang phục hơn là một tuyên bố thời trang.
Chiếc máy đánh chữ cổ với những phím đen mờ và vẻ đẹp giản dị gợi nhớ đến một thời xa xưa trong lịch sử.
Những đĩa than trong bộ sưu tập của ông đã lỗi thời đến mức hầu như không được công nghệ hiện đại đụng đến.
Những bức ảnh đen trắng trên tường trông có vẻ cũ kỹ vì tông màu nâu đỏ và hình ảnh kém sắc nét.
Chiếc điện thoại cố định cũ, với nút quay số và dây điện hình xoắn ốc, trông lỗi thời đến mức giống như một di tích từ thời xa xưa.
Những biển quảng cáo lỗi thời trên tòa nhà cho thấy dấu hiệu rõ ràng là đang bị mắc kẹt trong thời đại cũ.
Cuốn sách công thức nấu ăn kiểu cũ với bìa màu đỏ tía và những trang giấy ố vàng trông lỗi thời đến mức gợi lên hình ảnh căn bếp của bà.
Cuốn sách giáo khoa trên kệ của cô trông cũ kỹ đến mức cô ngần ngại không muốn mở nó ra vì sợ rằng nó có thể chứa nhiều thông tin lỗi thời.
Máy chơi game từ những năm 0, với đồ họa sắc nét và các nhân vật điểm ảnh nhỏ xíu, trông lỗi thời đến mức gần như lỗi thời.
All matches