không thể tưởng tượng được
/ˌʌnɪˈmædʒɪnəbl//ˌʌnɪˈmædʒɪnəbl/The word "unimaginable" is a combination of two parts: "un-" and "imaginable." The prefix "un-" indicates negation or the opposite of something. "Imaginable" derives from the verb "imagine," which comes from the Latin word "imaginari," meaning "to form a mental image." Therefore, "unimaginable" literally means "not capable of being imagined." It describes something that is beyond the scope of human imagination, something so extraordinary or inconceivable that it cannot be visualized or comprehended.
Thiệt hại do cơn bão gây ra là không thể tưởng tượng nổi - toàn bộ khu dân cư bị phá hủy, khiến hàng ngàn người mất nhà cửa.
Tiếng khóc của đứa bé ở phòng bên cạnh thật không thể tưởng tượng nổi vào lúc nửa đêm - dường như nó sẽ không bao giờ dừng lại.
Thành công của công ty khởi nghiệp này chỉ trong một năm là điều không thể tưởng tượng nổi - hiện tại họ có giá trị hàng triệu đô la.
Cơn đau mà tôi cảm thấy sau ca phẫu thuật thực sự không thể tưởng tượng nổi - tôi nghĩ mình sẽ không bao giờ có thể đi lại được nữa.
Tình yêu mà chú chó dành cho tôi thực sự không thể tưởng tượng nổi - tôi chưa bao giờ nhận ra một con vật có thể mang lại nhiều niềm vui đến thế cho cuộc sống của tôi.
Mức độ chi tiết trong các tác phẩm của Michelangelo và Leonardo da Vinci là hoàn toàn không thể tưởng tượng được - sự phức tạp trong các sáng tạo của họ vượt quá khả năng hiểu biết.
Sự duyên dáng và nhanh nhẹn của các vận động viên thể dục dụng cụ Olympic là điều hoàn toàn không thể tưởng tượng được - các động tác của họ dường như thách thức các định luật vật lý.
Lượng công việc cần bỏ ra để xây dựng một tòa nhà chọc trời là hoàn toàn không thể tưởng tượng được - quy mô của dự án này thực sự đáng kinh ngạc.
Trí thông minh và kỹ năng xã hội của cá heo là hoàn toàn không thể tưởng tượng được - chúng phức tạp hơn nhiều so với suy nghĩ trước đây.
Độ sâu của đại dương vẫn là điều không thể tưởng tượng nổi - chúng ta chỉ mới khám phá được bề mặt của những gì nằm bên dưới những con sóng.