- The tech company released an alpha version of its new software, which is still in the testing phase and may contain bugs.
Công ty công nghệ này đã phát hành phiên bản alpha của phần mềm mới, hiện vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm và có thể chứa lỗi.
- Gamers have been eagerly awaiting the alpha version of the highly anticipated video game, which promises to revolutionize the industry.
Các game thủ đang háo hức chờ đợi phiên bản alpha của trò chơi điện tử rất được mong đợi này, hứa hẹn sẽ làm nên cuộc cách mạng trong ngành công nghiệp này.
- The alpha version of the social media app received mixed reviews from early users, with some praising its potential and others criticizing its limitations.
Phiên bản alpha của ứng dụng mạng xã hội này nhận được nhiều đánh giá trái chiều từ những người dùng đầu tiên, một số người khen ngợi tiềm năng của ứng dụng, số khác lại chỉ trích những hạn chế của nó.
- The startup's alpha version of the product received a lot of positive feedback from industry experts, and the company is confident about its future prospects.
Phiên bản alpha của sản phẩm này đã nhận được rất nhiều phản hồi tích cực từ các chuyên gia trong ngành và công ty rất tự tin về triển vọng tương lai của mình.
- As an alpha tester, I encountered several issues with the software and had to report them back to the development team for improvement.
Với tư cách là người thử nghiệm phiên bản alpha, tôi đã gặp phải một số vấn đề với phần mềm và phải báo cáo lại với nhóm phát triển để cải thiện.
- The alpha version of the augmented reality headset left some users feeling dizzy and nauseous, highlighting the need for further testing and optimization.
Phiên bản alpha của kính thực tế tăng cường khiến một số người dùng cảm thấy chóng mặt và buồn nôn, nhấn mạnh nhu cầu cần phải thử nghiệm và tối ưu hóa thêm.
- The company announced that it would make the alpha version of the app available to a small group of invited users in order to gather feedback and refine the product.
Công ty thông báo rằng họ sẽ cung cấp phiên bản alpha của ứng dụng cho một nhóm nhỏ người dùng được mời để thu thập phản hồi và hoàn thiện sản phẩm.
- The alpha version of the app crashed frequently during my initial testing, but the developers assured me that they would address the issues in the next iteration.
Phiên bản alpha của ứng dụng thường xuyên gặp sự cố trong lần thử nghiệm đầu tiên của tôi, nhưng các nhà phát triển đã đảm bảo với tôi rằng họ sẽ giải quyết các vấn đề trong phiên bản tiếp theo.
- After several months of refining and improving the alpha version, the company released a beta version of the product, which is now available to a wider audience.
Sau nhiều tháng tinh chỉnh và cải thiện phiên bản alpha, công ty đã phát hành phiên bản beta của sản phẩm, hiện đã có sẵn cho nhiều đối tượng hơn.
- The alpha version of the virtual assistant was impressive, but it struggled with some complex tasks, and the company plans to add more advanced capabilities in the next iteration.
Phiên bản alpha của trợ lý ảo này rất ấn tượng, nhưng lại gặp khó khăn khi thực hiện một số tác vụ phức tạp và công ty có kế hoạch bổ sung thêm nhiều khả năng tiên tiến hơn trong phiên bản tiếp theo.