Definition of novel

novelnoun

tiểu thuyết, truyện

/ˈnɒvl/

Definition of undefined

mid 16th century: from Italian novella (storia) ‘new (story)’, feminine of novello ‘new’, from Latin novellus, from novus ‘new’. The word is also found from late Middle English until the 18th century in the sense ‘a novelty, a piece of news’, from Old French novelle (see novel)

Summary
type tính từ
meaningmới, mới lạ, lạ thường
examplethe novel: thể văn tiểu thuyết
type danh từ
meaningtiểu thuyết, truyện
examplethe novel: thể văn tiểu thuyết
namespace

a story long enough to fill a complete book, in which the characters and events are usually imaginary

một câu chuyện đủ dài để viết đầy đủ một cuốn sách hoàn chỉnh, trong đó các nhân vật và sự kiện thường là tưởng tượng

Example:
  • to write/publish/read a novel

    viết/xuất bản/đọc một cuốn tiểu thuyết

  • detective/historical/romantic novels

    tiểu thuyết trinh thám/lịch sử/lãng mạn

  • the novels of Jane Austen

    tiểu thuyết của Jane Austen

  • Her latest novel is set in Cornwall.

    Cuốn tiểu thuyết mới nhất của cô lấy bối cảnh ở Cornwall.

  • a best-selling novel

    một cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất

  • Highsmith's debut novel was a bestseller in 1949.

    Cuốn tiểu thuyết đầu tay của Highsmith là cuốn sách bán chạy nhất năm 1949.

Extra examples:
  • Her first novel was finally accepted for publication.

    Cuốn tiểu thuyết đầu tiên của cô cuối cùng đã được chấp nhận xuất bản.

  • I took a copy of a Graham Greene novel on the train with me.

    Tôi mang theo một bản sao cuốn tiểu thuyết của Graham Greene trên tàu.

  • One day I'm going to write the great American novel.

    Một ngày nào đó tôi sẽ viết cuốn tiểu thuyết vĩ đại của nước Mỹ.

  • Samuel Richardson's novels are all epistolary in form.

    Các tiểu thuyết của Samuel Richardson đều có hình thức thư từ.

  • She completed her first novel at the age of 53.

    Bà hoàn thành cuốn tiểu thuyết đầu tiên ở tuổi 53.

the type of literature that novels represent

thể loại văn học mà tiểu thuyết đại diện

Example:
  • The novel is the most adaptable of all literary forms.

    Tiểu thuyết là hình thức chuyển thể dễ dàng nhất trong tất cả các hình thức văn học.

  • I just finished reading Virginia Woolf's novel "To the Lighthouse," which was a captivating story about the struggles of the Ramsay family.

    Tôi vừa đọc xong cuốn tiểu thuyết "To the Lighthouse" của Virginia Woolf, một câu chuyện hấp dẫn về những khó khăn của gia đình Ramsay.

  • She is an avid reader and has a collection of over 500 novels that ranges from classic literature to contemporary bestsellers.

    Bà là một độc giả cuồng nhiệt và có bộ sưu tập hơn 500 tiểu thuyết, từ tác phẩm văn học cổ điển đến những tác phẩm bán chạy nhất hiện đại.

  • The author's debut novel, "The Girl on the Train," was a runaway bestseller, selling over 2 million copies worldwide.

    Tiểu thuyết đầu tay của tác giả, "Cô gái trên tàu", đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất, bán được hơn 2 triệu bản trên toàn thế giới.

  • He is currently working on his second novel, which promises to be just as thrilling as his first one.

    Hiện tại anh đang viết cuốn tiểu thuyết thứ hai, hứa hẹn sẽ hấp dẫn như cuốn đầu tiên.