Definition of upcoming

upcomingadjective

sắp tới

/ˈʌpkʌmɪŋ//ˈʌpkʌmɪŋ/

The word "upcoming" is a relatively modern term, appearing in the English language in the 19th century. It combines the adjective "up" (meaning "forthcoming" or "approaching") with the present participle "coming". While "up" has a long history in the English language, the combination with "coming" to create "upcoming" is a fairly recent development. Its first recorded usage was around 1850, likely influenced by the growing popularity of "up" as a prefix in new words.

namespace
Example:
  • Next week's meeting with our investors is upcoming. We need to prepare thoroughly to ensure a successful outcome.

    Cuộc họp với các nhà đầu tư của chúng tôi vào tuần tới sắp diễn ra. Chúng tôi cần chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo kết quả thành công.

  • The company's new product launch is upcoming, and we're all excited to see how it performs in the market.

    Sản phẩm mới của công ty sắp ra mắt và tất cả chúng tôi đều háo hức muốn xem sản phẩm này sẽ hoạt động như thế nào trên thị trường.

  • I have an important job interview upcoming on Tuesday. I'm nervous, but I'm also confident in my skills.

    Tôi có một cuộc phỏng vấn xin việc quan trọng vào thứ ba. Tôi lo lắng, nhưng tôi cũng tự tin vào kỹ năng của mình.

  • Our organization's annual fundraiser is upcoming, and we're currently seeking donations and volunteers to help us make it a success.

    Chương trình gây quỹ thường niên của tổ chức chúng tôi sắp diễn ra và hiện chúng tôi đang tìm kiếm sự đóng góp và tình nguyện viên để giúp chương trình thành công.

  • The upcoming deadline for our project submission is causing us to work long hours in order to finish on time.

    Thời hạn nộp dự án sắp tới khiến chúng tôi phải làm việc nhiều giờ để hoàn thành đúng hạn.

  • Our road trip to the Grand Canyon is upcoming, and we're already packing our bags and checking the weather forecast.

    Chuyến đi đường bộ đến Grand Canyon của chúng tôi sắp tới và chúng tôi đang chuẩn bị hành lý và kiểm tra dự báo thời tiết.

  • The athlete's upcoming tournament is a major opportunity for them to prove themselves and potentially win a prestigious award.

    Giải đấu sắp tới của các vận động viên là cơ hội lớn để họ chứng tỏ bản thân và có khả năng giành được giải thưởng danh giá.

  • The school's upcoming science fair is shaping up to be a great event, with many talented students participating.

    Hội chợ khoa học sắp tới của trường đang hứa hẹn sẽ là một sự kiện tuyệt vời với sự tham gia của nhiều học sinh tài năng.

  • It's been a busy semester, but the upcoming exams are making our study schedules more strict than ever.

    Học kỳ này thực sự rất bận rộn, nhưng các kỳ thi sắp tới đang khiến lịch học của chúng tôi trở nên chặt chẽ hơn bao giờ hết.

  • Our company's upcoming merger is a complex and exciting process, and we're all trying to stay informed and involved during the transition.

    Quá trình sáp nhập sắp tới của công ty chúng tôi là một quá trình phức tạp và thú vị, và tất cả chúng tôi đều cố gắng cập nhật thông tin và tham gia vào quá trình chuyển đổi.