Definition of apportionment

apportionmentnoun

sự phân chia

/əˈpɔːʃnmənt//əˈpɔːrʃnmənt/

The word "apportionment" traces back to the Latin words "ad" (to) and "portio" (part or share). The term "apportion" was first used in the 14th century, meaning "to divide or distribute in shares." It later gained prominence in the context of government and law, referring to the allocation of seats in a legislature or the distribution of resources based on population or other factors. This usage emphasizes the process of dividing something into proportional parts.

Summary
type danh từ
meaningsự chia ra từng phần, sự chia thành lô
namespace
Example:
  • The state legislature is currently debating how to apportion funding for education between rural and urban districts.

    Cơ quan lập pháp tiểu bang hiện đang tranh luận về cách phân bổ kinh phí cho giáo dục giữa các quận nông thôn và thành thị.

  • The company's board of directors has decided to apportion the bonuses among the executive team based on their individual performances.

    Hội đồng quản trị công ty đã quyết định phân bổ tiền thưởng cho đội ngũ điều hành dựa trên thành tích cá nhân của họ.

  • As part of the budget review process, the finance committee must apportion expenses to each department based on their specific needs.

    Là một phần của quá trình xem xét ngân sách, ủy ban tài chính phải phân bổ chi phí cho từng phòng ban dựa trên nhu cầu cụ thể của họ.

  • The judge instructed the jury to apportion the damages awarded between the defendants based on the degree of their fault in the case.

    Thẩm phán đã hướng dẫn bồi thẩm đoàn phân chia số tiền bồi thường cho các bị cáo dựa trên mức độ lỗi của họ trong vụ án.

  • The property tax bill for the year was apportioned among the eligible homeowners based on their assessed values and the tax rate.

    Hóa đơn thuế tài sản trong năm được phân bổ cho những chủ nhà đủ điều kiện dựa trên giá trị thẩm định và mức thuế suất.

  • In order to ensure a fair distribution of resources, the charity organization will apportion donations to various projects based on their importance and urgency.

    Để đảm bảo phân bổ nguồn lực một cách công bằng, tổ chức từ thiện sẽ phân chia tiền quyên góp cho nhiều dự án khác nhau dựa trên tầm quan trọng và tính cấp bách của chúng.

  • The government has allocated a specific amount for healthcare spending, and the health minister is responsible for apportioning it among different hospitals and clinics.

    Chính phủ đã phân bổ một số tiền cụ thể cho chi tiêu chăm sóc sức khỏe và Bộ trưởng Y tế có trách nhiệm phân bổ số tiền này cho các bệnh viện và phòng khám khác nhau.

  • The party leaders have apportioned the winnable seats to their candidates based on their popularity and electability in the constituencies.

    Các nhà lãnh đạo đảng đã phân bổ số ghế có thể giành được cho các ứng cử viên của mình dựa trên mức độ phổ biến và khả năng đắc cử của họ tại các khu vực bầu cử.

  • The school principal will apportion study materials and textbooks among the students based on their needs and performance in previous exams.

    Hiệu trưởng nhà trường sẽ phân bổ tài liệu học tập và sách giáo khoa cho học sinh dựa trên nhu cầu và kết quả thi trước của các em.

  • The company CEO has decided to apportion a share of the profits to the employees as a bonus, recognizing their hard work and contribution to the organization.

    Tổng giám đốc điều hành công ty đã quyết định chia một phần lợi nhuận cho nhân viên dưới dạng tiền thưởng, ghi nhận sự làm việc chăm chỉ và đóng góp của họ cho tổ chức.