Definition of aficionado

aficionadonoun

người hâm mộ

/əˌfɪʃəˈnɑːdəʊ//əˌfɪʃəˈnɑːdəʊ/

Word Originmid 19th cent. (denoting a devotee of bullfighting): from Spanish, ‘amateur’, past participle of aficioner ‘become fond of’ used as a noun, based on Latin affectio(n-) ‘(favourable) disposition towards’, from afficere ‘to influence’, from ad- ‘at, to’ + facere ‘do’.

namespace
Example:
  • The soccer aficionado couldn't miss the team's crucial match against their rivals.

    Người hâm mộ bóng đá không thể bỏ lỡ trận đấu quan trọng của đội mình với các đối thủ.

  • The opera aficionado was ecstatic to hear that the local theater was presenting Verdi's "La Traviata".

    Người yêu thích opera vô cùng vui mừng khi nghe tin nhà hát địa phương trình diễn vở "La Traviata" của Verdi.

  • The coffee aficionado savored every sip of their latte, analyzing the rich aroma and bold flavor.

    Người sành cà phê thưởng thức từng ngụm cà phê latte, phân tích hương thơm nồng nàn và hương vị đậm đà.

  • The wine aficionado listed off the grape varieties used in this year's Harvest Festival, eager to read the fine print on the labels.

    Người sành rượu đã liệt kê các giống nho được sử dụng trong Lễ hội thu hoạch năm nay, háo hức đọc thông tin in nhỏ trên nhãn.

  • The art aficionado could spend hours analyzing Monet's "Water Lilies", identifying the subtle nuances in every stroke.

    Người đam mê nghệ thuật có thể dành hàng giờ để phân tích bức "Hoa súng" của Monet, nhận ra những sắc thái tinh tế trong từng nét vẽ.

  • The cooking aficionado scoured the farmers' market for fresh, locally-sourced ingredients for their next dinner party.

    Người sành nấu ăn đã lùng sục khắp chợ nông sản để tìm nguyên liệu tươi ngon có nguồn gốc tại địa phương cho bữa tiệc tối tiếp theo của họ.

  • The car aficionado revved their engine, revealing the sleek lines and powerful engine beneath the hood.

    Người đam mê xe hơi khởi động động cơ, để lộ những đường nét thanh thoát và động cơ mạnh mẽ dưới nắp ca-pô.

  • The literature aficionado devoured page after page of classic novels, impressed by the literary masterminds of old.

    Những người đam mê văn học đã đọc hết từng trang tiểu thuyết kinh điển, ấn tượng với những bậc thầy văn chương thời xưa.

  • The anime aficionado laughed along with the wacky characters in "Dragon Ball Z," proudly sporting their favorite cosplay attire.

    Những người hâm mộ anime cười theo các nhân vật kỳ quặc trong "Dragon Ball Z", tự hào diện trang phục cosplay yêu thích của họ.

  • The technology aficionado admired the sleek design of the latest smartphone, marveling at the variety of features and apps within the device.

    Người đam mê công nghệ ngưỡng mộ thiết kế đẹp mắt của chiếc điện thoại thông minh mới nhất, kinh ngạc trước sự đa dạng của các tính năng và ứng dụng bên trong thiết bị.