sự thừa nhận
/ədˈmɪtns//ədˈmɪtns/The word "admittance" comes from the Latin prefix "ad-", meaning "to" or "toward", and the noun "mittens", meaning "to send" or "to let go". The earliest known use of "admittance" in English was in the 14th century, referring to the act of allowing someone or something to enter. Over time, the meaning expanded to encompass permission to enter, as well as the right or privilege to enter a place. Today, "admittance" is often used in formal contexts, like those related to entry into schools, hospitals, or other institutions.
Bệnh viện đã tiếp nhận Jane sau khi cô trải qua ca phẫu thuật khẩn cấp.
Cảnh sát đã cho nghi phạm vào phòng thẩm vấn.
Sau khi xem xét bằng chứng, thẩm phán đã chấp nhận lời khai của nhân chứng.
Ủy ban đã chấp nhận thành viên mới sau một quá trình nộp đơn kỹ lưỡng.
Giáo viên đã thừa nhận có sai sót trong việc chấm bài kiểm tra của học sinh.
Trường đại học đã tuyển sinh một lượng lớn sinh viên quốc tế cho học kỳ sắp tới.
Tòa án đã chấp nhận người bị buộc tội vì không đủ bằng chứng.
Công ty đã thừa nhận trách nhiệm về vụ tai nạn và đồng ý bồi thường cho các nạn nhân.
Nhạc sĩ thừa nhận rằng việc hủy buổi hòa nhạc vào phút cuối là một sai lầm.
Bệnh viện tiếp nhận những bệnh nhân có tình trạng bệnh lý phức tạp vào khoa chăm sóc đặc biệt.