Definition of admit of

admit ofphrasal verb

thừa nhận

////

The phrase "admit of" is a prepositional phrase that derives from the Old English word "bidan," which means "to allow" or "to permit." When the French conquered England in the 11th century, they introduced the preposition "de," which means "from" or "of," into the English language. This preposition served as a transition between the verb "admit" (which comes from the Old Welsh "attēa," meaning "to allow") and the nouns that followed it. In Old English, the preposition "contains" would be used in the place of "admit of" to express this concept. For instance, instead of saying, "Admit of fire," Old English speakers would say, "Contanes feorre." However, in Middle English (which emerged during the 12th century), the phrase "admitte of" was formed, and it consisted of "admitte" (a Middle English variation of "admit") and "of." Over time, the preposition "de" was dropped, and today, we simply say "admit of" in modern English. This phrase has retained its fundamental meaning and is still used to indicate that something (such as an object, idea, or situation) is allowed or admitted within a particular place, context, or parameter.

namespace
Example:
  • The container admitst of only a few items due to its compact size.

    Container chỉ có thể chứa được một vài vật dụng vì kích thước nhỏ gọn.

  • The beach at low tide reveals a vast expanse of sand that admits of numerous seashells and pebbles.

    Khi thủy triều xuống, bãi biển sẽ lộ ra một bãi cát rộng lớn với vô số vỏ sò và sỏi.

  • The meeting room can accommodate up to 50 persons, admitting of comfortable seating for all attendees.

    Phòng họp có sức chứa tối đa 50 người, đảm bảo chỗ ngồi thoải mái cho tất cả người tham dự.

  • The cupboard admits of a variety of spices, which adds aroma and flavor to the dish.

    Tủ đựng có thể chứa nhiều loại gia vị, giúp tăng thêm mùi thơm và hương vị cho món ăn.

  • The basement of the house admits of only temporary storage, meant for seasonal items that wouldn't clutter the living spaces.

    Tầng hầm của ngôi nhà chỉ đủ chỗ để lưu trữ tạm thời, dùng để chứa các vật dụng theo mùa mà không làm bừa bộn không gian sống.

  • The park near the river suffers from frequent flooding that admits of short-term closures during the monsoon season.

    Công viên gần sông thường xuyên bị ngập lụt và phải đóng cửa trong thời gian ngắn vào mùa gió mùa.

  • The alley between the buildings admits of sufficient daylight and air circulation, promoting healthy living conditions for the area's residents.

    Con hẻm giữa các tòa nhà đón đủ ánh sáng ban ngày và không khí lưu thông, thúc đẩy điều kiện sống lành mạnh cho cư dân trong khu vực.

  • The gymnasium exhibits state-of-the-art equipment that admits of ample space for the gym enthusiasts to enjoy their workouts.

    Phòng tập thể dục được trang bị các thiết bị hiện đại, có không gian rộng rãi để những người đam mê tập luyện có thể thoải mái tập luyện.

  • The library's reading area admits of an abundance of peaceful silence, perfect for readers who prefer a peaceful atmosphere.

    Khu vực đọc sách của thư viện có rất nhiều sự yên tĩnh, thanh bình, rất lý tưởng cho những độc giả thích bầu không khí yên tĩnh.

  • The staircase, designed with a narrow-width configuration, admits only one person at a time, following the safety protocols spelled out by the building's authorities.

    Cầu thang được thiết kế theo cấu hình hẹp, chỉ cho phép một người đi qua cùng một lúc, tuân thủ theo các quy trình an toàn do ban quản lý tòa nhà đề ra.