năng lực
/ˈkɒmpɪtəns//ˈkɑːmpɪtəns/The word "competence" originates from the Latin word "competens," meaning "suitable" or "fitting." It's derived from the verb "competer," which means "to be suitable" or "to be equal to." "Competence" first appeared in English in the 15th century, initially referring to being "suitable" or "qualified" for a task. Over time, it evolved to encompass the broader meaning of having the necessary skills and abilities to perform effectively.
the ability to do something well
khả năng làm tốt điều gì đó
để đạt được trình độ cao về tiếng Anh
năng lực chuyên môn/kỹ thuật
Anh dần dần phát triển năng lực để giải quyết những trường hợp khó khăn hơn.
Tôi e rằng công việc vượt quá khả năng của anh ấy.
Cô ấy thể hiện trình độ kỹ thuật cao.
Học sinh đã đặt câu hỏi về năng lực của cô với tư cách là một giáo viên.
Năng lực cốt lõi của công ty nằm ở kỹ thuật.
Related words and phrases
the power that a court, an organization or a person has to deal with something
quyền lực mà một tòa án, một tổ chức hoặc một người phải đối phó với một cái gì đó
Thẩm phán phải hành động trong thẩm quyền của tòa án.
nằm ngoài phạm vi năng lực của ai đó
Các quyết định nằm trong thẩm quyền của ủy ban.
những vấn đề ngoài thẩm quyền của tòa án
Ủy ban không có thẩm quyền chính thức về các vấn đề văn hóa.
a skill that you need in a particular job or for a particular task
một kỹ năng mà bạn cần trong một công việc cụ thể hoặc cho một nhiệm vụ cụ thể
Giáo trình liệt kê các kiến thức và năng lực cần thiết ở cấp độ này.
Bạn sẽ đồng ý với chúng tôi một hợp đồng học tập cá nhân, dựa trên đánh giá năng lực cá nhân liên quan đến mục tiêu nghề nghiệp.
All matches