A cinematographic film, a movie; = "motion picture"(now disused).
Một bộ phim điện ảnh, một bộ phim; = "ảnh chuyển động" (hiện không được sử dụng).
- The adrenaline-pumping car chase in "Fast and Furious 9" is a classic example of the intense action scenes that define the genre of action films.
Cảnh rượt đuổi bằng ô tô đến nghẹt thở trong "Fast and Furious 9" là một ví dụ kinh điển về những cảnh hành động dữ dội đặc trưng của thể loại phim hành động.
- A thrilling shootout between the hero and the villain in "Die Hard" is a quintessential moment in the world of action films.
Cuộc đấu súng ly kỳ giữa người hùng và kẻ phản diện trong "Die Hard" là khoảnh khắc tiêu biểu trong thế giới phim hành động.
- The high-octane hand-to-hand combat sequences in "Crouching Tiger, Hidden Dragon" showcase the beautiful choreography and athleticism that have become hallmarks of action cinema.
Những cảnh chiến đấu tay đôi tốc độ cao trong "Ngọa hổ tàng long" thể hiện vũ đạo đẹp mắt và tính thể thao đã trở thành đặc điểm nổi bật của phim hành động.
- The explosive finale of "Mad Max: Fury Road" is a masterclass in cinematic spectacle, with dazzling stunts and impressive pyrotechnics that will leave you on the edge of your seat.
Cảnh kết bùng nổ của "Mad Max: Fury Road" là một tác phẩm điện ảnh đỉnh cao, với những pha nguy hiểm ngoạn mục và màn pháo hoa ấn tượng sẽ khiến bạn phải nín thở.
- The iconic rooftop scene in "Enter the Dragon" featuring Bruce Lee's fight against Han is a testament to the innovative choreography and martial arts expertise that have set action cinema apart.
Cảnh quay trên mái nhà mang tính biểu tượng trong "Long tranh hổ đấu" với Lý Tiểu Long là minh chứng cho vũ đạo sáng tạo và trình độ võ thuật đã tạo nên sự khác biệt cho phim hành động.
Such a film featuring fast-moving action; = "action movie".
Chẳng hạn như một bộ phim có các pha hành động chuyển động nhanh; = "phim hành động".