Definition of cinematic

cinematicadjective

điện ảnh

/ˌsɪnəˈmætɪk//ˌsɪnəˈmætɪk/

The word "cinematic" has its roots in the early days of film production. It is derived from the Greek word "kinēma" meaning "movement" or "motion", which refers to the moving pictures or images that characterize film. The term "cinema" itself was coined in the late 19th century, combining the Greek words "kinēma" and "skopein" meaning "to see". Initially, "cinematic" was used to describe the style or aesthetic of film, often referring to the visual composition, camera movements, and narrative techniques used in film production. Over time, the term has evolved to encompass a broader range of meanings, including the art of filmmaking, the style of a particular director or film, and even the overall atmosphere or mood of a movie. Today, "cinematic" is commonly used to describe anything that evokes the style, emotion, or feeling of film.

Summary
typetính từ
meaningthuộc về điện ảnh
namespace
Example:
  • The director's use of complex camera angles and dramatic lighting made the action sequences in the movie incredibly cinematic.

    Việc đạo diễn sử dụng góc quay phức tạp và ánh sáng ấn tượng đã khiến các cảnh hành động trong phim trở nên vô cùng điện ảnh.

  • The sweeping orchestral score added to the cinematic feel of the epic battle scene.

    Bản nhạc giao hưởng du dương góp phần tạo nên cảm giác điện ảnh cho cảnh chiến đấu hoành tráng.

  • The cinematographer's use of low-angle shots and close-ups, coupled with the quick-paced dialogue, gave the film a gritty and cinematic feel.

    Việc nhà quay phim sử dụng các cảnh quay góc thấp và cận cảnh, kết hợp với lời thoại nhanh đã mang lại cho bộ phim cảm giác chân thực và điện ảnh.

  • The cinematographer's use of a long take in the climax gave the scene a mesmerizing and cinematic impact.

    Việc nhà quay phim sử dụng cảnh quay dài ở phần cao trào đã mang lại cho cảnh phim một tác động mê hoặc và điện ảnh.

  • The movie's grand visuals, heightened by the use of CGI, created a truly cinematic experience for the audience.

    Hình ảnh hoành tráng của bộ phim, được tăng cường bằng cách sử dụng CGI, đã tạo nên trải nghiệm điện ảnh thực sự cho khán giả.

  • The cinematic shot of the sun rising over the desert added to the emotional impact of the scene.

    Cảnh quay điện ảnh về mặt trời mọc trên sa mạc làm tăng thêm tác động cảm xúc cho cảnh phim.

  • The use of shadows and dramatic silhouettes in the night scenes made them feel both cinematic and haunting.

    Việc sử dụng bóng đổ và hình bóng ấn tượng trong các cảnh đêm khiến chúng vừa mang tính điện ảnh vừa ám ảnh.

  • The smooth and seamless editing made the complex action scenes in the movie burst with cinematic energy.

    Quá trình biên tập mượt mà và liền mạch khiến các cảnh hành động phức tạp trong phim trở nên bùng nổ với năng lượng điện ảnh.

  • The cinematographer's use of visual metaphors, like the mirror shards reflecting the main character's inner turmoil, added to the cinematic depth of the story.

    Việc nhà quay phim sử dụng ẩn dụ trực quan, như những mảnh gương phản chiếu sự hỗn loạn bên trong của nhân vật chính, đã làm tăng thêm chiều sâu điện ảnh cho câu chuyện.

  • The cinematic scope and breadth of the movie's grand story and visuals captured the audience's imagination and transported them to another world.

    Quy mô điện ảnh và chiều rộng của cốt truyện lớn cùng hình ảnh trong phim đã thu hút trí tưởng tượng của khán giả và đưa họ đến một thế giới khác.