kiêng
/ˈæbstɪnənt//ˈæbstɪnənt/The word "abstinent" has its roots in the Latin words "abstinere," meaning "to hold oneself back," and "abstentio," meaning "a withholding or holding back." This Latin term is derived from the prefix "ab-," meaning "away from," and "stare," meaning "to stand" or "to be." The noun "abstinent" was first used in the 15th century to describe someone who abstains or withholds themselves from something, such as a substance or behavior. In religious contexts, abstinent has come to mean a person who voluntarily gives up certain pleasures or indulgences, such as food or drink, as a form of penance or spiritual discipline. Over time, the meaning of abstinent has expanded to include refraining from anything that is considered harmful or undesirable, such as addictive behaviors, negative thoughts, or excessive consumption.
Sarah đã kiêng rượu trong sáu tháng như một phần trong quá trình phục hồi sau cơn nghiện.
Người từng chơi đùa với ma túy và rượu khi còn là thiếu niên giờ đã là một người trưởng thành hạnh phúc, có cuộc sống ổn định và kết hôn.
Lối sống kiêng khem của Paul đã chứng minh rằng nó có lợi hơn cho sức khỏe cá nhân và nghề nghiệp của anh.
Sau khi chịu đựng các vấn đề sức khỏe liên quan đến rượu, Kate quyết định kiêng rượu từ ngày đó trở đi.
Michael, một người đã cai thuốc, đã cai nghiện được hơn năm năm.
Việc kiêng caffeine đã giúp Rebecca ngủ ngon hơn vào ban đêm.
Chiến dịch chống lạm dụng ma túy đã giúp nhiều thanh thiếu niên theo đuổi lối sống kiêng ma túy.
Giáo viên đã khuyên James nên kiêng rượu như một giải pháp cho hành vi nghiện ngập quá mức của anh.
Kiêng rượu liên tục là cách duy nhất để ông Thompson vượt qua cơn nghiện cờ bạc của mình.
Phương pháp kiêng khem trong việc tiêu thụ thực phẩm đã giúp Rachel giảm cân và cải thiện sức khỏe.