bãi bỏ
/rɪˈpiːl//rɪˈpiːl/The word "repeal" originated from the Old French word "repele", which itself comes from the Latin "repello" meaning "to drive back" or "to push away". The word evolved from the idea of physically pushing something back, to the figurative sense of reversing or undoing something, like a law or decree. This meaning developed around the 14th century and has been used in the context of legislation ever since.
Thượng viện đã bỏ phiếu bãi bỏ dự luật cải cách chăm sóc sức khỏe, theo đó sẽ loại bỏ yêu cầu bắt buộc phải có bảo hiểm y tế.
Để giảm thuế cho các doanh nghiệp nhỏ, chính phủ có kế hoạch bãi bỏ khoản tín dụng thuế cho các tập đoàn lớn.
Sau các cuộc biểu tình ngày càng gia tăng, tổng thống đã cam kết bãi bỏ luật này, dẫn đến giá xăng tăng đối với người tiêu dùng.
Tòa án Tối cao đã duy trì tính hợp hiến của luật kiểm soát súng mới, nhưng các nhà hoạt động đang thúc đẩy việc bãi bỏ chúng thông qua các nỗ lực vận động hành lang.
Dự luật bãi bỏ lệnh cấm hút thuốc tại nhà hàng và quán bar đã không được thông qua, khiến biện pháp này trở nên vô hiệu.
Trong một diễn biến gây sốc, thống đốc đã buộc phải bãi bỏ luật tăng gấp đôi phí đăng ký xe sau khi phải đối mặt với sự phản ứng dữ dội từ công chúng.
Các quy định mới về nhập cư, bao gồm các hạn chế về việc cấp giấy phép lao động, đã được Bộ Nội vụ bãi bỏ như một phần trong cuộc đại tu hệ thống nhập cư rộng rãi hơn.
Thị trưởng đã ký một sắc lệnh hành pháp, bãi bỏ lệnh cấm bán nước ngọt tại các trường công, trong bối cảnh có những cáo buộc rằng lệnh này quá hạn chế và sẽ gây tổn hại đến ngành thực phẩm.
Đề xuất bãi bỏ lệnh cấm túi nhựa không đạt được số lượng chữ ký cần thiết, khiến vấn đề này tạm thời chưa được giải quyết.
Chiến dịch bãi bỏ thuế carbon đã thu hút được sự chú ý đáng kể khi các chính trị gia và lãnh đạo doanh nghiệp cùng chung tay phản đối loại thuế mà họ cho là sẽ gây tổn hại đến nền kinh tế và môi trường.
All matches