Định nghĩa của từ yeast infection

yeast infectionnoun

nhiễm trùng nấm men

/ˈjiːst ɪnfekʃn//ˈjiːst ɪnfekʃn/

Thuật ngữ "yeast infection" dùng để chỉ tình trạng phát triển quá mức của nấm Candida trong cơ thể, thường ảnh hưởng đến vùng âm đạo ở phụ nữ. Bản thân cái tên "yeast infection," xuất phát từ thực tế rằng Candida là một loại nấm hoặc nấm men, thường được tìm thấy trên da và bên trong cơ thể mà không gây hại. Khi sự cân bằng giữa vi khuẩn và nấm men trong âm đạo bị phá vỡ, chẳng hạn như trong thời kỳ mang thai, sử dụng thuốc kháng sinh hoặc vệ sinh kém, Candida có thể phát triển quá mức và gây ra các triệu chứng như ngứa, kích ứng và tiết dịch. Tình trạng này thường được gọi là "yeast infection" vì nó do nấm men hoặc nấm gây ra, khác với vi khuẩn thường có trong âm đạo. Thuật ngữ y khoa cho tình trạng này là bệnh nấm candida, bắt nguồn từ chi Candida, là một loại nấm men hoặc nấm.

namespace
Ví dụ:
  • After multiple rounds of antibiotics, Sarah realized she had developed a bothersome yeast infection.

    Sau nhiều đợt dùng thuốc kháng sinh, Sarah nhận ra mình đã bị nhiễm trùng nấm men khó chịu.

  • Julie's gynecologist prescribed an anti-fungal medication to treat her persistent yeast infection.

    Bác sĩ phụ khoa của Julie đã kê đơn thuốc chống nấm để điều trị tình trạng nhiễm trùng nấm men dai dẳng của cô.

  • James' wife has had several recurrent yeast infections, and they are starting to become a frequent cause of concern for both of them.

    Vợ của James đã bị tái phát nhiều lần bệnh nhiễm trùng nấm men và chúng đang bắt đầu trở thành mối lo ngại thường xuyên của cả hai người.

  • The pharmacist recommended a non-prescription cream for Kathy's mild yeast infection.

    Dược sĩ đã giới thiệu cho Kathy một loại kem không cần kê đơn để điều trị bệnh nhiễm trùng nấm men nhẹ.

  • Rachel's doctor explained that eating yogurt with live active cultures can help guard against yeast infections.

    Bác sĩ của Rachel giải thích rằng ăn sữa chua có chứa vi khuẩn sống có thể giúp phòng ngừa nhiễm trùng nấm men.

  • Mary's yeast infection persisted for weeks despite multiple treatments, causing her tremendous discomfort and distress.

    Nhiễm trùng nấm men của Mary kéo dài trong nhiều tuần mặc dù đã được điều trị nhiều lần, khiến cô vô cùng khó chịu và đau khổ.

  • The overuse of antibiotics had left Brandon's immune system compromised, making him more susceptible to yeast infections.

    Việc lạm dụng thuốc kháng sinh đã làm suy yếu hệ thống miễn dịch của Brandon, khiến cậu bé dễ bị nhiễm trùng nấm men hơn.

  • John's yeast infection cleared up quickly with the help of the prescribed medication, and he was back to his usual self in no time.

    Bệnh nhiễm trùng nấm men của John đã nhanh chóng khỏi nhờ thuốc theo đơn và anh ấy đã trở lại bình thường chỉ trong thời gian ngắn.

  • Elizabeth's doctor recommended a probiotic supplement to help prevent future yeast infections.

    Bác sĩ của Elizabeth khuyên nên bổ sung men vi sinh để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng nấm men trong tương lai.

  • After successfully treating her yeast infection, Lisa was relieved and grateful to be free from the uncomfortable symptoms.

    Sau khi điều trị thành công bệnh nhiễm trùng nấm men, Lisa cảm thấy nhẹ nhõm và biết ơn khi thoát khỏi những triệu chứng khó chịu.