Định nghĩa của từ cling film

cling filmnoun

màng bọc thực phẩm

/ˈklɪŋ fɪlm//ˈklɪŋ fɪlm/

Thuật ngữ "cling film" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào những năm 1960 để mô tả một loại màng bọc thực phẩm bằng nhựa. Được phát minh bởi Heinrich Herrmann ở Đức vào cuối những năm 1920, loại màng bọc thực phẩm dẻo này ban đầu được bán trên thị trường dưới tên thương hiệu "Cling Wrap" tại Hoa Kỳ. Phiên bản Anh của sản phẩm này, được nhà sản xuất polythene Clarkebarnes của Anh tung ra vào những năm 1950, ban đầu được gọi là "Clarkburn Cellophane Wrap". Tuy nhiên, cái tên này tỏ ra khó phát âm đối với người tiêu dùng nói tiếng Anh và vào năm 1961, Clarkebarnes đã đổi tên sản phẩm thành "Clingfilm". Thuật ngữ "cling film" nhanh chóng trở nên phổ biến ở Anh do đặc tính độc đáo của sản phẩm là bám vào bề mặt thực phẩm mà nó bao phủ, nhờ lớp phủ dính của nó. Ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, chẳng hạn như Úc, Canada và New Zealand, loại màng bọc thực phẩm này thường được gọi là "màng bọc thực phẩm" hoặc "màng bọc thực phẩm", thay vì "cling film". Thuật ngữ "cling film" vẫn thường được sử dụng ở Anh, Ireland và một số nước châu Âu khác, chẳng hạn như Hà Lan và Thụy Điển. Sản phẩm này từ đó đã trở thành mặt hàng chủ lực trong gia đình, được sử dụng trong các nhà bếp trên khắp thế giới để bảo quản thực phẩm, ngăn ngừa hư hỏng và tiết kiệm chất thải.

namespace
Ví dụ:
  • I wrapped the leftover chicken in cling film and placed it in the refrigerator for later.

    Tôi bọc phần thịt gà còn lại bằng màng bọc thực phẩm và cho vào tủ lạnh để dùng sau.

  • Cling film sealed tightly around the cheese prevents it from drying out in the fridge.

    Màng bọc thực phẩm được quấn chặt xung quanh phô mai để tránh phô mai bị khô trong tủ lạnh.

  • The salad greens were packed in cling film to keep them fresh for a few days.

    Rau xà lách được đóng gói trong màng bọc thực phẩm để giữ tươi trong vài ngày.

  • After removing the air from the bag, I sealed it with cling film to preserve the fruits for transport.

    Sau khi loại bỏ hết không khí ra khỏi túi, tôi dùng màng bọc thực phẩm bọc kín túi để bảo quản trái cây khi vận chuyển.

  • The container with the soup was covered in cling film before being put in the freezer.

    Hộp đựng súp được bọc bằng màng bọc thực phẩm trước khi cho vào tủ đông.

  • The chicken breasts were marinated in a ziplock bag with cling film at the top to release excess air.

    Ức gà được ướp trong túi ziplock có phủ màng bọc thực phẩm ở phía trên để loại bỏ không khí thừa.

  • The cling film was tightly stretched over the bowl of mashed potatoes to prevent a skin from forming.

    Màng bọc thực phẩm được căng chặt trên bát khoai tây nghiền để tránh hình thành lớp váng.

  • The sandwich was wrapped in multiple sheets of cling film to ensure it stayed fresh during transport.

    Bánh sandwich được bọc bằng nhiều lớp màng bọc thực phẩm để đảm bảo bánh luôn tươi trong quá trình vận chuyển.

  • The loaf of bread was covered in cling film to keep it soft and moist.

    Ổ bánh mì được bọc bằng màng bọc thực phẩm để giữ cho bánh mềm và ẩm.

  • Before reheating the casserole, I removed the cling film to allow the top to brown in the oven.

    Trước khi hâm nóng lại món hầm, tôi gỡ bỏ lớp màng bọc thực phẩm để mặt trên có thể chuyển sang màu nâu trong lò.

Từ, cụm từ liên quan

All matches