danh từ
(động vật học) giun; sâu, trùng
(kỹ thuật) đường ren (của vít)
(nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng khinh, đồ giun dế
to worm one's way through the bushes: luồn qua các bụi rậm
to worm oneself into: lần vào
to worm oneself into someone's favour: khéo lấy lòng ai
nội động từ
bò
(nghĩa bóng) chui vào, luồn vào, lẻn vào