Định nghĩa của từ nematode

nematodenoun

tuyến trùng

/ˈnemətəʊd//ˈnemətəʊd/

Từ "nematode" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "nema" có nghĩa là "thread" và "eidos" có nghĩa là "form". Điều này phản ánh chính xác hình dáng của những con giun tròn nhỏ bé này. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 18 bởi nhà động vật học người Đức Karl Asmund Rudolphi, người đã mô tả chúng là "động vật giống như sợi chỉ". Ngày nay, "nematode" bao gồm một nhóm động vật rộng lớn và đa dạng, bao gồm các loài sống tự do được tìm thấy trong đất và nước, cũng như các loài ký sinh có thể lây nhiễm cho thực vật và động vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(động vật học) giun tròn

namespace
Ví dụ:
  • Researchers have discovered a new species of nematode that thrives in acidic soils, shedding light on the adaptations of soil-dwelling worms.

    Các nhà nghiên cứu đã phát hiện ra một loài giun tròn mới phát triển mạnh trong đất có tính axit, làm sáng tỏ khả năng thích nghi của loài giun sống trong đất.

  • Nematodes are a common type of parasite found in the intestines of many farm animals, causing significant economic losses in the livestock industry.

    Tuyến trùng là một loại ký sinh trùng phổ biến được tìm thấy trong ruột của nhiều loài vật nuôi, gây ra thiệt hại kinh tế đáng kể trong ngành chăn nuôi.

  • Nematologists are working on developing new strategies to control nematode populations using genetically modified crops and biological control methods.

    Các nhà nghiên cứu về tuyến trùng đang nghiên cứu phát triển các chiến lược mới để kiểm soát quần thể tuyến trùng bằng cách sử dụng cây trồng biến đổi gen và các phương pháp kiểm soát sinh học.

  • The use of nematicides, chemical compounds that kill nematodes, has increased in recent years due to the rise in crop diseases caused by these parasites.

    Việc sử dụng thuốc diệt tuyến trùng, hợp chất hóa học tiêu diệt tuyến trùng, đã tăng lên trong những năm gần đây do sự gia tăng các bệnh trên cây trồng do những loại ký sinh trùng này gây ra.

  • Nematodes are used in bioremediation research to break down organic pollutants in contaminated soil, making it easier for plants to grow and reducing environmental hazards.

    Tuyến trùng được sử dụng trong nghiên cứu phục hồi sinh học để phân hủy các chất ô nhiễm hữu cơ trong đất bị ô nhiễm, giúp cây trồng phát triển dễ dàng hơn và giảm thiểu các mối nguy hại cho môi trường.

  • The spread of nematodes is closely associated with the movement of soil, making it necessary to practice good soil management techniques to prevent their dissemination.

    Sự lây lan của tuyến trùng có liên quan chặt chẽ đến sự di chuyển của đất, do đó cần phải áp dụng các kỹ thuật quản lý đất tốt để ngăn chặn sự phát tán của chúng.

  • Nematodes are used as models to investigate basic biology, physiology, and genetics, offering insights into the evolutionary history and adaptation of this diverse group of organisms.

    Tuyến trùng được sử dụng làm mô hình để nghiên cứu sinh học cơ bản, sinh lý học và di truyền học, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử tiến hóa và khả năng thích nghi của nhóm sinh vật đa dạng này.

  • The role of nematodes in ecological systems is complex, ranging from decomposers and parasites to predators and symbionts, highlighting their importance in many diverse environments.

    Vai trò của tuyến trùng trong hệ sinh thái rất phức tạp, từ động vật phân hủy và ký sinh đến động vật ăn thịt và cộng sinh, làm nổi bật tầm quan trọng của chúng trong nhiều môi trường đa dạng.

  • Nematodes have been found in extreme environments, such as hot springs, cold deserts, and deep-sea vents, suggesting their potential as microbial barometers for astrobiological investigations.

    Tuyến trùng được tìm thấy trong những môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, sa mạc lạnh và miệng núi lửa dưới biển sâu, cho thấy tiềm năng của chúng như những thước đo vi khuẩn cho các cuộc nghiên cứu sinh học vũ trụ.

  • Nematodes are a valuable tool for scientific research, contributing to discoveries in medicine, agriculture, environmental science, and other fields, demonstrating their significance in a wide range of disciplines.

    Tuyến trùng là một công cụ có giá trị cho nghiên cứu khoa học, đóng góp vào những khám phá trong y học, nông nghiệp, khoa học môi trường và các lĩnh vực khác, chứng minh tầm quan trọng của chúng trong nhiều lĩnh vực.