Định nghĩa của từ hookworm

hookwormnoun

giun móc

/ˈhʊkwɜːm//ˈhʊkwɜːrm/

Từ "hookworm" là sự kết hợp của "hook" và "worm", ám chỉ trực tiếp đến đặc điểm nổi bật nhất của ký sinh trùng: miệng móc của chúng. Những chiếc móc này rất quan trọng để giun bám vào thành ruột của vật chủ. Thuật ngữ "hookworm" lần đầu tiên xuất hiện bằng tiếng Anh vào khoảng cuối thế kỷ 19, khi các nhà khoa học bắt đầu hiểu được bản chất ký sinh của những sinh vật này và tác động của chúng đến sức khỏe con người. Sự đơn giản và độ chính xác trong mô tả của từ này đã củng cố vị trí của nó như là thuật ngữ chuẩn cho các loài giun tròn này.

namespace

a worm that lives in the intestines of humans and animals

một loại giun sống trong ruột người và động vật

Ví dụ:
  • The rural population in this region is at risk of contracting hookworm infections due to the lack of access to proper sanitation and hygiene facilities.

    Dân số nông thôn ở khu vực này có nguy cơ mắc bệnh giun móc do không được tiếp cận với các cơ sở vệ sinh và vệ sinh phù hợp.

  • Hookworms are parasitic worms that can infect the intestines of humans, causing anemia, malnutrition, and growth impairment.

    Giun móc là loại giun ký sinh có thể lây nhiễm vào ruột của con người, gây thiếu máu, suy dinh dưỡng và chậm phát triển.

  • Hookworm eggs are spread through contaminated soil, which is why farmers and agricultural workers are particularly vulnerable to infection.

    Trứng giun móc lây lan qua đất bị ô nhiễm, đó là lý do tại sao nông dân và công nhân nông nghiệp đặc biệt dễ bị nhiễm bệnh.

  • Hookworm disease can go unnoticed for a long time as symptoms may be mild initially, but can lead to severe health problems over time.

    Bệnh giun móc có thể không được phát hiện trong một thời gian dài vì các triệu chứng ban đầu có thể nhẹ, nhưng theo thời gian có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

  • The implementation of mass deworming campaigns has proven to be an effective strategy in controlling hookworm transmission in endemic areas.

    Việc thực hiện các chiến dịch tẩy giun hàng loạt đã được chứng minh là một chiến lược hiệu quả trong việc kiểm soát sự lây truyền giun móc ở các vùng lưu hành bệnh.

a disease caused by hookworms

một căn bệnh do giun móc gây ra