Định nghĩa của từ wolfhound

wolfhoundnoun

chó săn chó sói

/ˈwʊlfhaʊnd//ˈwʊlfhaʊnd/

Từ "wolfhound" là thuật ngữ dùng để mô tả một giống chó lớn và khỏe mạnh có nguồn gốc từ Ireland. Tên "wolfhound" bắt nguồn từ tiếng Gaelic cổ "cú faoil", có nghĩa là "chó giống chó săn xám" hoặc "chó săn của các hoàng tử". Thuật ngữ "wolfhound" có nguồn gốc từ mục đích lịch sử của chó săn sói là săn và chế ngự sói, vốn là vấn đề lớn đối với nông dân và người chăn nuôi gia súc ở Ireland trong thời trung cổ. Chó săn sói được huấn luyện để theo dõi và khống chế sói thông qua kích thước và sức mạnh tuyệt đối của chúng, khiến chúng trở thành tài sản vô giá đối với cả nông dân và thợ săn. Theo thời gian, mối liên hệ giữa giống chó này với việc săn sói đã suy yếu, nhưng cái tên "wolfhound" vẫn còn. Ngày nay, giống chó này được ca ngợi vì vẻ ngoài uy nghiêm, lòng trung thành và thái độ nhẹ nhàng, giúp chúng được mệnh danh là "Chó hoàng gia của Ireland". Mặc dù có quá khứ huy hoàng, chó săn sói hiện đại không còn săn sói nữa và thường được nuôi làm thú cưng trong gia đình.

namespace
Ví dụ:
  • The majestic wolfhound loyally follows his owner through the countryside, his shaggy coat flowing behind him.

    Chú chó săn sói oai nghiêm trung thành đi theo chủ của mình qua vùng nông thôn, bộ lông xù tung bay phía sau.

  • The wolfhound's enormous size and regal demeanor make him an impressive sight, but his gentle nature belies his intimidating appearance.

    Kích thước khổng lồ và phong thái uy nghiêm của loài chó săn sói khiến chúng trở nên ấn tượng, nhưng bản tính hiền lành của chúng lại trái ngược với vẻ ngoài đáng sợ của mình.

  • After a long day of hunting, the wolfhound collapses onto the floor, his tremendous weight sending vibrations through the wooden planks.

    Sau một ngày dài săn mồi, con chó săn ngã gục xuống sàn, sức nặng khủng khiếp của nó khiến các tấm ván gỗ rung chuyển.

  • The wolfhound's deep, resounding bark echoes through the forest, warning off any potentially dangerous intruders.

    Tiếng sủa trầm và vang vọng của loài chó săn sói vang vọng khắp khu rừng, cảnh báo những kẻ xâm nhập nguy hiểm tiềm tàng.

  • Despite his imposing presence, the wolfhound is a gentle giant, eagerly rolling on his back in hopes of receiving belly rubs from his loving family.

    Mặc dù có vẻ ngoài to lớn, nhưng loài chó săn sói này lại là một gã khổng lồ hiền lành, háo hức lăn mình trên lưng với hy vọng được gia đình yêu thương xoa bụng.

  • The wolfhound's penetrating gaze seems to search for hidden secrets, making him an asset for those in need of an intelligent and loyal companion.

    Cái nhìn sâu sắc của loài chó săn sói dường như đang tìm kiếm những bí mật ẩn giấu, khiến chúng trở thành tài sản quý giá cho những ai cần một người bạn đồng hành thông minh và trung thành.

  • The wolfhound's thick fur coat provides warmth during harsh winters, making him an ideal breed for colder climates.

    Bộ lông dày của chó săn sói giúp giữ ấm trong mùa đông khắc nghiệt, khiến chúng trở thành giống chó lý tưởng cho vùng có khí hậu lạnh hơn.

  • The wolfhound's hypnotizing stare could melt a heart of stone, leaving onlookers in a daze.

    Cái nhìn thôi miên của chó săn sói có thể làm tan chảy một trái tim sắt đá, khiến những người chứng kiến ​​phải choáng váng.

  • The wolfhound's deep, rumbling exhale fills the room, matching the weight and power of his impressive body.

    Tiếng thở ra trầm đục của chú chó sói vang vọng khắp căn phòng, hòa hợp với sức nặng và sức mạnh của cơ thể ấn tượng của nó.

  • The wolfhound's muscles strain beneath his coat, hinting at the immense strength he possesses, yet his eyes betray his gentle and loving nature.

    Cơ bắp của loài chó săn sói căng ra bên dưới lớp lông, ám chỉ sức mạnh to lớn mà chúng sở hữu, nhưng đôi mắt lại phản bội bản chất dịu dàng và đáng yêu của chúng.