Định nghĩa của từ wink

winkverb

nháy mắt

/wɪŋk//wɪŋk/

Nguồn gốc của từ "wink" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wegin", có nghĩa là "di chuyển nhanh" hoặc "lắc" vì nó từng ám chỉ việc chớp mắt nhanh. Cách phát âm này phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, từ "wynk" được dùng để chỉ "chuyển động nhanh của mí mắt", biểu thị việc nhắm mắt trong chốc lát. Cách sử dụng hiện đại của "wink" để chỉ việc nhắm mắt trong chốc lát, có chủ đích như một hình thức giao tiếp đã được sử dụng từ thế kỷ 14. Từ "wink" bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "vinnkja", ám chỉ việc chớp mắt nhanh. Từ tiếng Anh trung đại "wynken" cũng ám chỉ việc chớp mắt, nhưng nó có nghĩa rộng hơn bao gồm các chuyển động khác ngoài chớp mắt, chẳng hạn như gật đầu hoặc lắc đầu. Ngày nay, "wink" là một từ rất phổ biến trong tiếng Anh được dùng để truyền đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm cả sự tán tỉnh, hài hước hoặc bí mật. Đây là một ví dụ tuyệt vời về một từ đã phát triển theo thời gian, thích nghi với các chuẩn mực văn hóa thay đổi trong khi vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó. Cho dù đó là trò chơi vui nhộn giữa bạn bè hay tín hiệu tinh tế giữa những người yêu nhau, lịch sử của "wink" chứng minh tính kiên cường và bản chất bền bỉ của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nháy mắt

exampleto wink one's eyes: nháy mắt

exampleto tip someone the wink: (từ lóng) ra hiệu cho ai

meaningnháy mắt, khonh khắc

exampleto wink assent: nháy mắt đồng ý

examplenot to get a wink of sleep; not to sleep a wink: không chợp mắt được tí nào

meaninggiấc ngủ ngắn (ban ngày)

exampleto wink at someone's error: nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai

type nội động từ

meaningnháy mắt, nháy mắt ra hiệu

exampleto wink one's eyes: nháy mắt

exampleto tip someone the wink: (từ lóng) ra hiệu cho ai

meaninglấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)

exampleto wink assent: nháy mắt đồng ý

examplenot to get a wink of sleep; not to sleep a wink: không chợp mắt được tí nào

namespace

to close one eye and open it again quickly, especially as a private signal to somebody, or to show something is a joke

nhắm một mắt rồi mở lại nhanh chóng, đặc biệt là khi ra hiệu riêng cho ai đó, hoặc thể hiện điều gì đó là một trò đùa

Ví dụ:
  • He winked at her and she knew he was thinking the same thing that she was.

    Anh nháy mắt với cô và cô biết anh cũng đang nghĩ điều tương tự như cô.

  • She winked at the bartender as he walked by, signaling that her glass needed refilling.

    Cô nháy mắt với người pha chế khi anh ta đi ngang qua, ra hiệu rằng ly của cô cần được rót thêm.

  • The actor winked at the audience to break the fourth wall and reveal that the scene was being staged.

    Nam diễn viên nháy mắt với khán giả để phá vỡ bức tường thứ tư và tiết lộ rằng cảnh quay này chỉ là dàn dựng.

  • The bride's maid of honor winked mischievously at the groom, hinting at a potential marriage surprise.

    Phù dâu của cô dâu nháy mắt tinh nghịch với chú rể, ám chỉ về một bất ngờ trong hôn lễ.

  • The child winked at her grandmother, knowing that the vegetable-laden dinner dish was secretly disgusting.

    Đứa trẻ nháy mắt với bà, biết rằng món ăn đầy rau này thực sự rất kinh tởm.

Ví dụ bổ sung:
  • He winked broadly at Lucinda.

    Anh nháy mắt rộng rãi với Lucinda.

  • I saw him wink at her.

    Tôi thấy anh ấy nháy mắt với cô ấy.

  • She winked at me, and I winked back.

    Cô ấy nháy mắt với tôi, và tôi nháy mắt lại.

  • She winked knowingly at Jack.

    Cô nháy mắt đầy hiểu biết với Jack.

Từ, cụm từ liên quan

to shine with an unsteady light; to flash on and off

tỏa sáng với ánh sáng không ổn định; để bật và tắt đèn flash

Ví dụ:
  • We could see the lights of the ship winking in the distance.

    Chúng tôi có thể nhìn thấy ánh đèn của con tàu nhấp nháy ở phía xa.

Từ, cụm từ liên quan