danh từ
sự nháy mắt
to wink one's eyes: nháy mắt
to tip someone the wink: (từ lóng) ra hiệu cho ai
nháy mắt, khonh khắc
to wink assent: nháy mắt đồng ý
not to get a wink of sleep; not to sleep a wink: không chợp mắt được tí nào
giấc ngủ ngắn (ban ngày)
to wink at someone's error: nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai
nội động từ
nháy mắt, nháy mắt ra hiệu
to wink one's eyes: nháy mắt
to tip someone the wink: (từ lóng) ra hiệu cho ai
lấy lánh, nhấp nháy (ngọn đèn, sao)
to wink assent: nháy mắt đồng ý
not to get a wink of sleep; not to sleep a wink: không chợp mắt được tí nào