danh từ
cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh
he nodded to show that the understood: anh ta gật đàu ra ý hiểu
to nod to someone: gật đầu với ai; gật đầu chào ai
to nod assent (approval); to nod "yes": gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
sự gà gật
the wall nods to its fall: bức tường nghiêng đi sắp đổ
colonialism nods to its fall: chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong
(từ lóng)
on the nod: chịu tiền
to be served on the nod: ăn chịu
động từ
gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu
he nodded to show that the understood: anh ta gật đàu ra ý hiểu
to nod to someone: gật đầu với ai; gật đầu chào ai
to nod assent (approval); to nod "yes": gật đầu bằng lòng (tán thành, đồng ý)
nghiêng, xiên
the wall nods to its fall: bức tường nghiêng đi sắp đổ
colonialism nods to its fall: chủ nghĩa thực dân bước vào thời kỳ suy vong
đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...)
on the nod: chịu tiền
to be served on the nod: ăn chịu