Định nghĩa của từ oenophile

oenophilenoun

người sành rượu

/ˈiːnəfaɪl//ˈiːnəfaɪl/

Từ "oenophile" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "oinos," nghĩa là rượu vang, và "philein," nghĩa là yêu thích hoặc thích thú. Kết hợp hai gốc này tạo ra một từ ghép mô tả một người có sự đánh giá cao và tình cảm sâu sắc đối với rượu vang. Trong tiếng Anh, từ này lần đầu tiên xuất hiện vào cuối những năm 1800, mượn từ tiếng Pháp tương đương "vinophile," trở nên phổ biến trong cơn sốt nếm rượu vang thời bấy giờ. Ngày nay, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người đam mê rượu vang, nhà sưu tập và người sành rượu thích khám phá và thưởng thức nhiều loại rượu vang từ nhiều vùng và vườn nho khác nhau trên khắp thế giới.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningCách viết khác : enophile

namespace
Ví dụ:
  • Jane, a true oenophile, spent hours poring over the wine list at the restaurant, eagerly selecting the perfect vintage to pair with her meal.

    Jane, một người sành rượu thực thụ, đã dành nhiều giờ nghiên cứu danh sách rượu vang tại nhà hàng, háo hức lựa chọn loại rượu vang hoàn hảo để kết hợp với bữa ăn của mình.

  • Michael's collection of rare and expensive wines was the envy of all his oenophile friends.

    Bộ sưu tập rượu vang quý hiếm và đắt tiền của Michael khiến tất cả bạn bè sành rượu của anh phải ghen tị.

  • After graduating from the prestigious wine academy, Lindsay proudly regarded herself as a passionate oenophile.

    Sau khi tốt nghiệp học viện rượu vang danh tiếng, Lindsay tự hào coi mình là một người đam mê rượu vang.

  • Stephen, a seasoned oenophile, could distinguish the complex bouquet of each wine he tasted, from the subtle hints of cherry to the smoky undertones.

    Stephen, một người sành rượu, có thể phân biệt được hương thơm phức hợp của từng loại rượu mà ông nếm thử, từ hương anh đào tinh tế đến hương khói thoang thoảng.

  • At every dinner party, James, the resident oenophile, brought out his latest rare find, sparking conversation and awe among his guests.

    Tại mỗi bữa tiệc tối, James, một người sành rượu, sẽ mang ra phát hiện hiếm có mới nhất của mình, làm dấy lên cuộc trò chuyện và sự kinh ngạc trong số khách mời.

  • The oenophile couple, on their annual pilgrimage to the vineyards of France, spent hours touring the cellars, tasting the newest vintage, and chatting with the winemakers themselves.

    Cặp đôi sành rượu, trong chuyến hành hương thường niên đến các vườn nho ở Pháp, đã dành nhiều giờ tham quan hầm rượu, nếm thử rượu vang mới nhất và trò chuyện với chính những người làm rượu.

  • When Lisa's husband, an avid oenophile, presented her with a bottle of fine wine as a gift, she knew it was more than just a present – it was a symbol of their shared passion.

    Khi chồng của Lisa, một người sành rượu, tặng cô một chai rượu vang ngon, cô biết rằng đó không chỉ là một món quà – nó là biểu tượng cho niềm đam mê chung của họ.

  • The oenophile's guide illustrated each grape variety with an accompanying photograph, making it easy for even the novice wine lover to understand.

    Sách hướng dẫn dành cho người sành rượu minh họa từng giống nho bằng hình ảnh đi kèm, giúp ngay cả những người mới yêu rượu cũng có thể dễ dàng hiểu được.

  • After retiring, John began his second career as a traveling oenophile, visiting vineyards and tasting rooms all over the world.

    Sau khi nghỉ hưu, John bắt đầu sự nghiệp thứ hai của mình với tư cách là một người sành rượu, ghé thăm các vườn nho và phòng thử rượu trên khắp thế giới.

  • Andrea, the oenophile, believed that taste was subjective, but that the emotion each wine evoked was universal, making each bottle a unique experience.

    Andrea, một người sành rượu, tin rằng hương vị là chủ quan, nhưng cảm xúc mà mỗi loại rượu gợi lên là phổ quát, khiến mỗi chai rượu trở thành một trải nghiệm độc đáo.