Định nghĩa của từ wind tunnel

wind tunnelnoun

đường hầm gió

/ˈwɪnd tʌnl//ˈwɪnd tʌnl/

Thuật ngữ "wind tunnel" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 khi các kỹ sư và nhà khoa học bắt đầu sử dụng không gian kín để mô phỏng điều kiện gió cho nhiều mục đích khác nhau. Đường hầm gió đầu tiên được nhà khoa học người Đức Nikolai E. Zhukovsky thiết kế vào năm 1891 như một công cụ để nghiên cứu động lực học chất lưu, cụ thể là các nguyên lý về lực nâng và lực cản trên cánh. Đường hầm gió tiên phong này sử dụng không khí được bơm qua một ống hẹp để mô phỏng các tốc độ và hướng gió khác nhau. Trong suốt những năm 1920 và 1930, đường hầm gió ngày càng trở nên tiên tiến hơn, với các thiết kế lớn hơn và tinh vi hơn được sử dụng để thử nghiệm các thành phần và thiết kế máy bay trước khi bay thực tế. Những đường hầm này cung cấp dữ liệu quan trọng về các kiểu luồng khí, độ ổn định và hiệu quả khí động học, dẫn đến những cải tiến đáng kể trong công nghệ hàng không. Ngày nay, đường hầm gió có thể được tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm kỹ thuật hàng không vũ trụ, thiết kế ô tô và thử nghiệm thiết bị thể thao.

namespace
Ví dụ:
  • The aircraft underwent extensive testing in the wind tunnel to determine its aerodynamic capabilities.

    Máy bay đã trải qua quá trình thử nghiệm rộng rãi trong đường hầm gió để xác định khả năng khí động học của nó.

  • Engineers used a wind tunnel to simulate the effects of strong crosswinds on the performance of the new skyscraper's design.

    Các kỹ sư đã sử dụng đường hầm gió để mô phỏng tác động của gió ngang mạnh đến hiệu suất thiết kế của tòa nhà chọc trời mới.

  • The wind tunnel allowed the cycling team to test various wheel designs in different wind conditions, helping them prepare for tough races.

    Đường hầm gió cho phép đội đua xe đạp thử nghiệm nhiều thiết kế bánh xe khác nhau trong nhiều điều kiện gió khác nhau, giúp họ chuẩn bị cho những cuộc đua khó khăn.

  • In order to improve fuel efficiency, the car manufacturer utilized a wind tunnel to analyze the airflow around the vehicle at high speeds.

    Để cải thiện hiệu suất nhiên liệu, nhà sản xuất ô tô đã sử dụng đường hầm gió để phân tích luồng không khí xung quanh xe ở tốc độ cao.

  • The model airplane successfully passed the tests in the wind tunnel, demonstrating its ability to fly smoothly in real-world conditions.

    Máy bay mô hình đã vượt qua thành công các bài kiểm tra trong đường hầm gió, chứng minh khả năng bay êm ái trong điều kiện thực tế.

  • The wind tunnel provided invaluable data to help the rocket scientists optimize the design of their spacecraft, ensuring a safe and successful mission.

    Đường hầm gió cung cấp dữ liệu vô giá giúp các nhà khoa học tên lửa tối ưu hóa thiết kế tàu vũ trụ, đảm bảo nhiệm vụ an toàn và thành công.

  • The wind tunnel simulations were crucial in researching the effects of extreme weather patterns on structures in high-risk areas.

    Mô phỏng đường hầm gió đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu tác động của các kiểu thời tiết khắc nghiệt lên các công trình ở những khu vực có nguy cơ cao.

  • The wind tunnel results showed that the new building's shape was highly efficient, significantly reducing wind resistance and noise levels.

    Kết quả thử nghiệm đường hầm gió cho thấy hình dạng của tòa nhà mới có hiệu quả cao, giúp giảm đáng kể sức cản của gió và tiếng ồn.

  • The wind tunnel provided insight into the complex flow patterns of fluids at high speeds, helping engineers design more efficient pumps and turbines.

    Đường hầm gió cung cấp cái nhìn sâu sắc về các mô hình dòng chảy phức tạp của chất lỏng ở tốc độ cao, giúp các kỹ sư thiết kế máy bơm và tua-bin hiệu quả hơn.

  • The wind tunnel allowed the aerodynamicist to analyze and optimize the design of the bike helmet, enhancing safety and comfort for the rider.

    Đường hầm gió cho phép các nhà khí động học phân tích và tối ưu hóa thiết kế của mũ bảo hiểm xe đạp, tăng cường sự an toàn và thoải mái cho người lái.