Định nghĩa của từ whittle away

whittle awayphrasal verb

gọt giũa đi

////

Cụm từ "whittle away" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hwēotlan", theo nghĩa đen có nghĩa là "cắt hoặc tạo hình gỗ bằng dao hoặc rìu". Trong tiếng Anh trung đại, từ này phát triển thành "hwetelen" và "witelen", cả hai đều ám chỉ quá trình chạm khắc hoặc tạo hình gỗ. Theo thời gian, khi tiếng Anh phát triển, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ hành động nào dần dần loại bỏ hoặc làm giảm thứ gì đó, chẳng hạn như thời gian, vật liệu hoặc lợi thế. Thuật ngữ "whittle away" trở nên phổ biến vào thế kỷ 16 và được các tác giả như William Shakespeare phổ biến, người đã sử dụng nó trong các vở kịch Julius Caesar và Coriolanus của mình. Về bản chất, thuật ngữ "whittle away" vẫn giữ nguyên hàm ý ban đầu của nó là cắt hoặc tạo hình theo cách chậm hơn, gia tăng dần, như trong quá trình dần dần gọt một vật bằng gỗ thành hình dạng mong muốn. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hiện đại, nó thường được áp dụng theo nghĩa bóng để mô tả việc loại bỏ dần dần một thứ gì đó vô hình hơn, chẳng hạn như tài nguyên, thời gian hoặc lợi thế.

namespace
Ví dụ:
  • The wind slowly whittled away at the edges of the sandcastle, making it crumble before the children's eyes.

    Gió từ thổi bay các cạnh của lâu đài cát, khiến nó sụp đổ trước mắt bọn trẻ.

  • His insults whittled away at her self-esteem, leaving her feeling small and insignificant.

    Những lời lăng mạ của anh ta làm giảm lòng tự trọng của cô, khiến cô cảm thấy nhỏ bé và tầm thường.

  • The search engine's popularity has been whittled away by the rise of social media and other new technologies.

    Sự phổ biến của công cụ tìm kiếm đã giảm sút do sự phát triển của mạng xã hội và các công nghệ mới khác.

  • The doubt and fear whitted away at his once-shining career, leaving him broken and defeated.

    Sự nghi ngờ và sợ hãi đã phá hủy sự nghiệp từng rất huy hoàng của anh, khiến anh tan vỡ và thất bại.

  • The years have whittled away at the fortress, making it a mere shell of its former self.

    Những năm tháng đã bào mòn pháo đài, khiến nó chỉ còn là cái xác không hồn so với chính nó trước đây.

  • The disease whittled away at her strength, making it difficult for her to even get out of bed.

    Căn bệnh đã làm suy yếu sức lực của bà, khiến bà thậm chí còn khó khăn khi ra khỏi giường.

  • The negativity whittled away at his relationships, as he became less and less trustworthy and likable.

    Sự tiêu cực làm suy yếu các mối quan hệ của anh, khi anh ngày càng trở nên không đáng tin cậy và không đáng yêu.

  • The disillusionment whittled away at his loyalty, making him question whether he should continue to follow his leader.

    Sự vỡ mộng đã làm mất đi lòng trung thành của ông, khiến ông phải tự hỏi liệu mình có nên tiếp tục đi theo thủ lĩnh của mình hay không.

  • The stress whittled away at her defense mechanisms, leaving her vulnerable and exposed.

    Sự căng thẳng đã làm suy yếu cơ chế phòng thủ của cô, khiến cô trở nên dễ bị tổn thương và không được bảo vệ.

  • The memories whittled away at her sense of reality, as she struggled to differentiate between what was real and what was imagined.

    Những ký ức dần làm mất đi cảm giác thực tế của cô khi cô phải vật lộn để phân biệt giữa điều gì là thực và điều gì là tưởng tượng.