Định nghĩa của từ kaolin

kaolinnoun

cao lanh

/ˈkeɪəlɪn//ˈkeɪəlɪn/

Từ "kaolin" bắt nguồn từ những ngọn đồi Kao-Ling ở Trung Quốc, nơi đất sét trắng chất lượng cao đã được phát hiện và sử dụng trong đồ gốm truyền thống từ thời nhà Đường (618-907 CN). Người Trung Quốc gọi loại đất sét này là "gao-jing" (高泾), có nghĩa là "lòng sông cao, trong", ám chỉ loại đất sét trắng được tìm thấy dọc theo sông Gao ở tỉnh Hà Nam. Khi những nhà truyền giáo dòng Tên lần đầu tiên tiếp xúc với loại đất sét này vào cuối thế kỷ 17, họ gặp khó khăn trong việc phát âm và đánh vần nó bằng các ngôn ngữ châu Âu. Người Pháp hiểu sai từ này thành "kao-ling" và người Anh hiểu sai thành "kaolin." Thuật ngữ "kaolin" cuối cùng đã được công nhận là tên khoa học của loại đất sét này, được đặc trưng bởi kết cấu mịn, dẻo, hàm lượng alumina cao và hàm lượng oxit sắt và magiê thấp. Các nghiên cứu sau đó cho thấy rằng cao lanh được hình thành từ quá trình phong hóa và biến đổi các khoáng chất alumin, chẳng hạn như fenspat và mica, do nước ngầm bị rửa trôi, dẫn đến sự hình thành các khoáng chất sét như kaolinit. Ngày nay, cao lanh được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gốm sứ, giấy, cao su và dược phẩm, trong số các ứng dụng khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcaolin

namespace
Ví dụ:
  • The pottery made from kaolin clay is known for its smooth and delicate texture, creating exquisite pieces that are highly valued by collectors and ceramic artists alike.

    Đồ gốm làm từ đất sét cao lanh nổi tiếng với kết cấu mịn và tinh tế, tạo ra những tác phẩm tinh xảo được các nhà sưu tập và nghệ nhân gốm sứ đánh giá cao.

  • The natural beauty of the mountains in Kaolin, China, is captivating, with lush vegetation swaying in the gentle breeze against the backdrop of towering peaks made of kaolinite clay.

    Vẻ đẹp tự nhiên của những ngọn núi ở Cao Lâm Viên, Trung Quốc, thật quyến rũ, với thảm thực vật tươi tốt đung đưa trong làn gió nhẹ trên nền những đỉnh núi cao chót vót được tạo thành từ đất sét kaolinit.

  • The manufacturing process of paper typically involves using kaolin as a filler material to improve its quality, providing a uniform white color and smoothness.

    Quá trình sản xuất giấy thường bao gồm việc sử dụng cao lanh làm vật liệu độn để cải thiện chất lượng, mang lại màu trắng đồng đều và độ mịn.

  • Due to its high whiteness and excellent plasticity, kaolin clay is preferred by many manufacturers of high-performance cosmetics and cosmetic products.

    Do có độ trắng cao và độ dẻo tuyệt vời nên đất sét cao lanh được nhiều nhà sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm mỹ phẩm hiệu suất cao ưa chuộng.

  • The search for new sources of kaolinite clay has intensified as the demand for this versatile raw material rises, finding applications in various industries such as construction, paper, rubber, and plastics.

    Việc tìm kiếm các nguồn đất sét kaolinit mới đã được đẩy mạnh khi nhu cầu về loại nguyên liệu thô đa dụng này tăng lên, được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, giấy, cao su và nhựa.

  • The collective expertise of geologists and chemists have led to the identification of favorable geological locations to mine kaolinite deposits, with important considerations including the deposit thickness, clay plasticity, and impurities content.

    Chuyên môn chung của các nhà địa chất và hóa học đã dẫn đến việc xác định các vị trí địa chất thuận lợi để khai thác các mỏ kaolinit, với những cân nhắc quan trọng bao gồm độ dày của mỏ, độ dẻo của đất sét và hàm lượng tạp chất.

  • The existing kaolinite mines in the United States have reported problems with acid mine drainage, calling for the implementation of protective measures to reduce environmental pollution and health hazards.

    Các mỏ kaolinite hiện có tại Hoa Kỳ đã báo cáo các vấn đề về thoát nước axit trong mỏ, kêu gọi thực hiện các biện pháp bảo vệ để giảm ô nhiễm môi trường và các mối nguy hại cho sức khỏe.

  • The figures in ancient Greek pottery were predominantly crafted using the white kaolin clay, allowing the intricate patterns and vibrant colors to be delightfully preserved.

    Các hình tượng trong đồ gốm Hy Lạp cổ đại chủ yếu được chế tác bằng đất sét cao lanh trắng, cho phép bảo tồn các hoa văn phức tạp và màu sắc sống động một cách tuyệt vời.

  • The misty morning air over the rolling hills of kaolin-rich soils cloaks the lowlands of Southeastern United States, giving way to the sweet sounds of bird songs and rhythmic rustling of the leaves.

    Không khí buổi sáng mờ sương trên những ngọn đồi thoai thoải có đất giàu kaolin bao phủ vùng đất thấp ở Đông Nam Hoa Kỳ, tạo nên âm thanh ngọt ngào của tiếng chim hót và tiếng lá xào xạc nhịp nhàng.

  • The non-plastic nature and high specific surface area of kaolinite minerals in soils contribute to improved water-holding capacity, facilitating increased moisture retention during dry seasons, and curbing runoff in wet seasons.

    Bản chất không dẻo và diện tích bề mặt riêng cao của khoáng chất kaolinit trong đất góp phần cải thiện khả năng giữ nước, tạo điều kiện tăng cường giữ ẩm trong mùa khô và hạn chế dòng chảy vào mùa mưa.

Từ, cụm từ liên quan

All matches