Định nghĩa của từ wet dock

wet docknoun

bến tàu ướt

/ˈwet dɒk//ˈwet dɑːk/

Thuật ngữ "wet dock" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi công nghiệp hóa và sự phát triển của thương mại quốc tế thúc đẩy nhu cầu vận chuyển và giao nhận tăng cao. Bến tàu ướt, còn được gọi là bến tàu neo đậu hoặc bến tàu khô, là những cấu trúc đặc biệt được thiết kế để cho phép tàu được nâng lên khỏi mặt nước và được xử lý khi chúng không được sử dụng. Mặt khác, bến tàu ướt là những bến tàu điển hình bị ngập trong nước khi thủy triều lên. Những bến tàu này được sử dụng để chứa những con tàu quá lớn không thể vận chuyển vào bến tàu khô hoặc cho những con tàu không cần sửa chữa nhiều. Nước xung quanh khu vực bến tàu ướt được giữ ở độ sâu nhất quán, cho phép tàu neo đậu và tháo neo mà không cần kết cấu hoặc thiết bị hỗ trợ. Thuật ngữ "wet dock" cũng có thể dùng để chỉ một khu vực bên trong một cơ sở bến tàu lớn hơn luôn chứa đầy nước. Những khu vực này có thể có cầu cảng hoặc cầu tàu nơi tàu có thể neo đậu hoặc xếp dỡ hàng hóa, cũng như cần cẩu và các thiết bị khác để xử lý hàng hóa. Bến tàu ướt cũng có thể đóng vai trò là nơi tập kết để bảo dưỡng và sửa chữa tàu trước khi tàu được chuyển đến bến tàu khô. Nhìn chung, bến tàu ướt đóng vai trò quan trọng trong ngành vận tải biển toàn cầu ngày nay, cung cấp một vị trí an toàn và thuận tiện để tàu cập cảng, dỡ hàng và chất hàng. Khi lưu lượng hàng hải tiếp tục tăng trên toàn thế giới, tầm quan trọng của bến tàu ướt, thiết kế và khả năng của chúng sẽ ngày càng tăng.

namespace
Ví dụ:
  • The massive cargo ships docked at the wet dock, their hulls glistening in the moonlight.

    Những con tàu chở hàng khổng lồ neo đậu tại bến tàu ướt, thân tàu lấp lánh dưới ánh trăng.

  • The fishermen cast their nets from the wet dock, hoping to catch a bountiful haul of seafood.

    Những người đánh cá thả lưới từ bến tàu ướt, hy vọng bắt được nhiều hải sản.

  • After a successful voyage, the cruiser sailed into the wet dock for much-needed repairs and maintenance.

    Sau chuyến đi thành công, tàu tuần dương đã vào bến tàu ướt để sửa chữa và bảo dưỡng cần thiết.

  • Sailors disembarked from their vessels, their feet squelching as they stepped onto the wet wooden planks of the dock.

    Các thủy thủ rời khỏi tàu, chân họ kêu lạo xạo khi bước lên những tấm ván gỗ ướt của bến tàu.

  • The boats bobbed gently in the calm waters of the wet dock, their ropes creaking in the breeze.

    Những chiếc thuyền lắc lư nhẹ nhàng trên mặt nước êm đềm của bến tàu ướt, dây thừng của chúng kêu cót két trong gió.

  • The wet dock was alive with activity as workers rushed to unload the cargo ships and transport their goods to the nearby warehouses.

    Bến tàu ướt tràn ngập hoạt động khi công nhân vội vã dỡ hàng từ tàu chở hàng và vận chuyển hàng hóa đến các nhà kho gần đó.

  • The tourists gathered at the wet dock, excitedly snapping photos of the marina's impressive fleet of vessels.

    Những du khách tụ tập tại bến tàu ướt, háo hức chụp ảnh đội tàu ấn tượng của bến du thuyền.

  • The wet dock had once been the heart of the city's bustling seafaring industry, but now it stood quiet and forlorn, a sad testament to the passing of time.

    Bến tàu ướt này từng là trung tâm của ngành hàng hải nhộn nhịp của thành phố, nhưng giờ đây nó đứng im lặng và hiu quạnh, một minh chứng buồn cho sự trôi qua của thời gian.

  • The sea breeze carried the salty scent of the wet dock, reminding us of the power and beauty of the ocean.

    Gió biển mang theo mùi mặn của bến tàu ướt, nhắc nhở chúng tôi về sức mạnh và vẻ đẹp của đại dương.

  • The wet dock was a place of danger and excitement, with the ever-present threat of storms and rough waters lurking in the distance.

    Bến tàu ẩm ướt là nơi nguy hiểm và thú vị, với mối đe dọa thường trực của những cơn bão và vùng nước dữ dội rình rập ở đằng xa.