Định nghĩa của từ webbed

webbedadjective

có màng

/webd//webd/

Từ "webbed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ nguyên Đức "*webiz" là tổ tiên chung của cả tiếng Anh cổ "webbed" và tiếng Bắc Âu cổ "vepur". Người ta tin rằng từ nguyên Đức này bắt nguồn từ gốc Ấn-Âu nguyên thủy "*web-", có nghĩa là "xoắn" hoặc "quấn vào nhau". Trong tiếng Anh cổ, từ "webbed" ban đầu dùng để chỉ vải dệt hoặc vải, nhưng theo thời gian, nó phát triển thành nghĩa kết nối hoặc liên tưởng, như trong "mạng lưới dối trá" hoặc "mạng lưới lừa dối". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "webbed" bắt đầu được sử dụng trong sinh học để mô tả sự kết nối của các ngón tay hoặc ngón chân ở chim và một số loài động vật có vú, chẳng hạn như vịt và người, được cho là có "webbed feet". Việc sử dụng "webbed" để mô tả các cấu trúc sinh học kể từ đó đã được mở rộng sang các bối cảnh khác, chẳng hạn như ngón tay hoặc ngón chân có màng ở người, và thậm chí thuật ngữ "webbed feet" được sử dụng để mô tả các chi giống như vây ở chim cánh cụt và các động vật sống dưới nước khác.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(động vật học) có màng chân

namespace
Ví dụ:
  • The spider spun its web between the branches of the tree, creating a intricate network of webbed strands.

    Con nhện giăng mạng giữa các cành cây, tạo nên một mạng lưới phức tạp gồm nhiều sợi tơ.

  • As she held her breath and sunk deeper into the dark, murky waters, she could see the faint outlines of webbed hands reaching out to her.

    Khi cô nín thở và chìm sâu hơn vào vùng nước tối tăm, đục ngầu, cô có thể nhìn thấy những đường viền mờ nhạt của những bàn tay có màng đang vươn về phía mình.

  • The webbed toes of the sea creature glimmered in the moonlit sea, causing the oceanographer's heart to race as she identified it as a venomous species.

    Những ngón chân có màng của sinh vật biển lấp lánh dưới ánh trăng, khiến tim nhà hải dương học đập nhanh khi cô xác định đây là một loài có nọc độc.

  • In the forest, a group of hunters pursued their prey that had become entangled in a web of webbed trunks and branches.

    Trong rừng, một nhóm thợ săn đang đuổi theo con mồi bị vướng vào một mạng lưới gồm các thân cây và cành cây có màng.

  • The surgeon skillfully sewed together the web of connecting tissues that had been torn in the victim's arm from the fall.

    Bác sĩ phẫu thuật đã khéo léo khâu lại mạng lưới mô liên kết bị rách ở cánh tay của nạn nhân do ngã.

  • As the sun sank below the horizon, the legs of the spider gleamed in the glow of the moon, creating a woven tapestry of webbed trails.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, chân của con nhện lấp lánh dưới ánh trăng, tạo nên một tấm thảm dệt bằng những đường tơ nhện.

  • The diver swam through the tangled mass of webbed coral, the intricate patterns reminding him of a labyrinthine maze.

    Người thợ lặn bơi qua khối san hô chằng chịt, những hoa văn phức tạp gợi cho anh nhớ đến một mê cung ngoằn ngoèo.

  • The webbed feet of the victim left distinctive impressions on the muddy riverbank, aiding the forensic team in their investigation.

    Bàn chân có màng của nạn nhân để lại những dấu vết đặc biệt trên bờ sông lầy lội, hỗ trợ nhóm pháp y trong quá trình điều tra.

  • The webbed feet allowed the water strider to glide effortlessly across the surface, almost as if it were walking on air.

    Bàn chân có màng cho phép loài bọ nước này lướt nhẹ nhàng trên bề mặt, gần giống như đang đi trên không khí.

  • The nest of the silk spider was an intricate masterpiece, a tightly woven web of cocoon covering the little ones, protected and snug as a bug in a rug.

    Tổ của loài nhện tơ là một kiệt tác tinh xảo, một mạng kén dệt chặt chẽ bao phủ những con nhện nhỏ, được bảo vệ và ấm áp như một con bọ trong tấm thảm.