Định nghĩa của từ water table

water tablenoun

bàn nước

/ˈwɔːtə teɪbl//ˈwɔːtər teɪbl/

Thuật ngữ "water table" dùng để chỉ mực nước ngầm mà tại đó đất trở nên bão hòa với nước. Mực nước ngầm này cũng được gọi là bề mặt phreatic hoặc mực nước ngầm. Mực nước ngầm là một khái niệm thiết yếu trong thủy văn học và thủy văn địa chất vì nó xác định tính khả dụng của nước ngầm để sử dụng trong nông nghiệp, công nghiệp và mục đích gia dụng. Nước ngầm được bổ sung thông qua lượng mưa và dòng chảy của sông, và mực nước ngầm có thể dao động đáng kể tùy thuộc vào các kiểu thời tiết, địa chất ngầm và việc khai thác nước ngầm thông qua các giếng và các công trình khác. Việc hiểu và quản lý mực nước ngầm là rất quan trọng để giảm thiểu tình trạng thiếu nước, ngăn ngừa lũ lụt và đảm bảo tính bền vững của các nguồn nước.

namespace
Ví dụ:
  • The water table in this region has remained constant due to the consistent rainfall over the past year.

    Mực nước ngầm ở khu vực này vẫn ổn định nhờ lượng mưa liên tục trong năm qua.

  • The well driller recommended a new location for the well as the previous one had gone dry because of the lowering of the water table.

    Người khoan giếng đề xuất một vị trí mới cho giếng vì giếng trước đó đã khô do mực nước ngầm hạ thấp.

  • Farmers in this area rely heavily on the groundwater from the water table for irrigation during the dry season.

    Nông dân ở khu vực này phụ thuộc rất nhiều vào nguồn nước ngầm từ mực nước ngầm để tưới tiêu trong mùa khô.

  • The water table in the urbanized areas is threatened by the excessive extraction of groundwater for household and commercial purposes.

    Mực nước ngầm ở các khu vực đô thị đang bị đe dọa do khai thác quá mức nước ngầm phục vụ mục đích sinh hoạt và thương mại.

  • In areas where the water table is shallow, water wells are susceptible to contamination from surface water runoff.

    Ở những khu vực có mực nước ngầm nông, giếng nước dễ bị ô nhiễm do nước chảy tràn trên mặt đất.

  • Scientists use data on the water table to monitor the health of underground aquifers and track any changes in the water level over time.

    Các nhà khoa học sử dụng dữ liệu về mực nước ngầm để theo dõi tình trạng của các tầng chứa nước ngầm và theo dõi mọi thay đổi về mực nước theo thời gian.

  • The water table in some regions is decreasing rapidly due to the increasing demand for groundwater and the scarcity of rain.

    Mực nước ngầm ở một số khu vực đang giảm nhanh chóng do nhu cầu sử dụng nước ngầm ngày càng tăng và lượng mưa khan hiếm.

  • Groundwater recharge programs are being initiated in areas with a falling water table to maintain a sustainable groundwater resource.

    Các chương trình bổ sung nước ngầm đang được triển khai tại những khu vực có mực nước ngầm đang giảm để duy trì nguồn tài nguyên nước ngầm bền vững.

  • The water table in coastal regions is regulated by sea level fluctuations, which can lead to saltwater intrusion and contamination of freshwater resources.

    Mực nước ngầm ở các vùng ven biển được điều chỉnh theo sự dao động của mực nước biển, có thể dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn và ô nhiễm nguồn nước ngọt.

  • Farmers in drought-prone areas often rely heavily on the water table as a backup source of irrigation during times of water scarcity.

    Nông dân ở những vùng dễ bị hạn hán thường phụ thuộc rất nhiều vào mực nước ngầm như một nguồn nước tưới dự phòng trong thời gian khan hiếm nước.

Từ, cụm từ liên quan