Định nghĩa của từ capybara

capybaranoun

capybara

/ˌkæpiˈbɑːrə//ˌkæpiˈbɑːrə/

Từ "capybara" bắt nguồn từ tiếng Guarani, một ngôn ngữ bản địa của người Mỹ được nói ở Nam Mỹ. Nghĩa chính xác của từ này vẫn còn gây tranh cãi, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ "ka'a peva'ra" hoặc "kapyba", cả hai đều có nghĩa là "động vật ăn cỏ" trong tiếng Guarani. Trong từ trước, "ka'a" dùng để chỉ các loại cây dại và thảo mộc, trong khi "peva'ra" có nghĩa là một loài động vật ăn chúng. Trong từ sau, "kapyba" dùng để chỉ một loại cây cụ thể mà loài chuột lang nước ăn. Từ này có thể đã được những người thực dân Bồ Đào Nha sử dụng vào thế kỷ 17, những người đã giới thiệu nó đến toàn thế giới châu Âu. Theo thời gian, cách phát âm và cách viết của "capybara" đã thay đổi, nhưng nghĩa của nó vẫn giữ nguyên: một loài động vật có vú lớn, giống loài gặm nhấm có nguồn gốc từ Nam Mỹ, chủ yếu ăn cỏ và thực vật thủy sinh.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningloài gặm nhấm Nam Mỹ giống chuột lang

namespace
Ví dụ:
  • There were several capybaras lounging in the sun by the riverbank.

    Có một số con chuột lang nước đang nằm tắm nắng bên bờ sông.

  • The capybara is the largest rodent in the world and can weigh up to 66 pounds.

    Chuột lang nước là loài gặm nhấm lớn nhất thế giới và có thể nặng tới 66 pound.

  • The capybara's webbed hind feet and strong swimmer's tail make it an excellent aquatic animal.

    Bàn chân sau có màng và chiếc đuôi bơi khỏe của loài chuột lang nước khiến chúng trở thành loài động vật sống dưới nước tuyệt vời.

  • In its natural habitat, the capybara can be found grazing in fields and wetlands of South America.

    Trong môi trường sống tự nhiên, loài chuột lang nước có thể được tìm thấy đang gặm cỏ trên các cánh đồng và vùng đất ngập nước ở Nam Mỹ.

  • Due to habitat loss and hunting, the capybara's population has declined, making it a protected species in some areas.

    Do mất môi trường sống và nạn săn bắn, quần thể chuột lang nước đã suy giảm, khiến chúng trở thành loài được bảo vệ ở một số khu vực.

  • Capybaras are herbivores and mainly consume grasses and aquatic plants.

    Chuột nước là loài ăn cỏ và chủ yếu ăn cỏ và thực vật thủy sinh.

  • Capybara mothers have litters of up to 12 piglets, but the average litter size is around 4-5.

    Chuột lang nước mẹ có thể đẻ tới 12 con lợn con, nhưng trung bình mỗi lứa chỉ có khoảng 4-5 con.

  • Capybaras communicate with each other using various vocalizations and body language.

    Chuột lang nước giao tiếp với nhau bằng nhiều cách phát âm và ngôn ngữ cơ thể khác nhau.

  • Capybaras have been known to swim over half a mile in search of food or mates.

    Chuột lang nước có thể bơi hơn nửa dặm để tìm kiếm thức ăn hoặc bạn tình.

  • Though they may look like oversized guinea pigs, capybaras are actually social animals that form close bonds with each other.

    Mặc dù trông giống như những chú chuột lang to lớn, nhưng thực chất chuột lang nước là loài động vật sống theo bầy đàn và có mối liên kết chặt chẽ với nhau.