Định nghĩa của từ streamer

streamernoun

Streamer

/ˈstriːmə(r)//ˈstriːmər/

"Streamer" ban đầu dùng để chỉ một **dải vải dài, hẹp**, thường được dùng để trang trí hoặc làm biểu ngữ. Cách sử dụng này có từ thế kỷ 16. Vào thế kỷ 20, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả **một dải vải dài, hẹp**, như **dải ruy băng**, **một tờ giấy** hoặc **một đám khói**. Đến thế kỷ 21, "streamer" đã trở thành một thuật ngữ phổ biến dành cho **những người phát trực tiếp nội dung video trực tuyến**, thường chơi trò chơi điện tử hoặc thảo luận về các chủ đề khác. Cách sử dụng này có thể xuất phát từ phép so sánh trực quan về luồng nội dung liên tục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcờ đuôi nheo, cờ dải

meaningbiểu ngữ

meaningcột sáng bình minh

namespace

a long, narrow piece of coloured paper, used to decorate a place for a party or other celebration

một mảnh giấy màu dài và hẹp, dùng để trang trí nơi tổ chức bữa tiệc hoặc lễ kỷ niệm khác

Ví dụ:
  • The room was decorated with balloons and streamers.

    Căn phòng được trang trí bằng bóng bay và dây truyền phát.

a long, narrow piece of cloth or other material

một mảnh vải dài và hẹp hoặc vật liệu khác

a person who broadcasts video of themselves over the internet, typically while playing a game, doing everyday activities, etc. and chatting to people online

một người phát video của họ qua internet, thường là khi chơi trò chơi, thực hiện các hoạt động hàng ngày, v.v. và trò chuyện với mọi người trực tuyến

Ví dụ:
  • For streamers who play popular video games, having a unique personality is key to standing out.

    Đối với những người truyền trực tiếp chơi các trò chơi điện tử phổ biến, việc có cá tính độc đáo là chìa khóa để trở nên nổi bật.

a service that broadcasts video or audio material over the internet, usually for a fee

dịch vụ phát sóng tài liệu video hoặc âm thanh qua internet, thường có tính phí

Ví dụ:
  • The new series has been licensed by broadcasters and streamers across Asia.

    Bộ phim mới đã được cấp phép bởi các đài truyền hình và các bộ truyền phát trên khắp châu Á.

Từ, cụm từ liên quan

All matches