Định nghĩa của từ sprayer

sprayernoun

bình xịt

/ˈspreɪə(r)//ˈspreɪər/

Thuật ngữ "sprayer" ban đầu dùng để chỉ một công cụ nông nghiệp dùng để phun chất lỏng, chẳng hạn như thuốc trừ sâu, phân bón và nước, lên cây trồng và thực vật. Từ "sprayer" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 khi nông dân bắt đầu phát triển các phương pháp mới để kiểm soát sự phát triển của cỏ dại và sâu bệnh trên đồng ruộng của họ. Những bình phun đầu tiên chỉ đơn giản là bình tưới được cải tiến, nhưng chẳng mấy chốc, các nhà phát minh bắt đầu thiết kế những cỗ máy phức tạp hơn để tăng hiệu quả và năng suất. Bình phun được cấp bằng sáng chế đầu tiên được Joseph Osthouse phát minh vào năm 1873, bao gồm một bơm tay, một bình chứa và một vòi phun có thể điều chỉnh được. Thiết kế này có tác động đáng kể đến sản xuất nông nghiệp vì nó cho phép nông dân phun thuốc trừ sâu và phân bón hiệu quả hơn và chính xác hơn. Thuật ngữ "sprayer" được sử dụng rộng rãi để mô tả những cỗ máy này và kể từ đó đã được áp dụng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và gia dụng, chẳng hạn như máy phun rửa áp lực, máy phun sơn và các mô hình phun sương cho cây trồng và vườn dành cho người yêu thích. Tóm lại, từ "sprayer" có nguồn gốc từ ngữ cảnh nông nghiệp, khi nó được dùng để mô tả một công cụ dùng để phun chất lỏng lên cây trồng. Phạm vi ứng dụng hiện đại rộng lớn của nó chứng minh tầm quan trọng lâu dài và tính linh hoạt của thiết bị đơn giản này trong nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười phun

meaningbình phun, bình bơm

namespace
Ví dụ:
  • I used the sprayer to evenly distribute the pesticide over the entire garden.

    Tôi sử dụng bình xịt để phun thuốc trừ sâu đều khắp khu vườn.

  • The paint sprayer made quick work of coating the walls in my newly remodeled bedroom.

    Máy phun sơn giúp phủ lớp sơn lên các bức tường trong phòng ngủ mới cải tạo của tôi một cách nhanh chóng.

  • After loading the sprayer with fertilizer, I went to work on my flower beds.

    Sau khi đổ phân bón vào bình phun, tôi bắt đầu làm việc trên luống hoa của mình.

  • The gardener sprayed the weed killer with a wide-nozzled sprayer to cover as much ground as possible.

    Người làm vườn phun thuốc diệt cỏ bằng bình phun có vòi phun rộng để phun được nhiều cỏ dại nhất có thể.

  • The farmhand operated the powerful crop sprayer up and down the rows of corn.

    Người làm công việc đồng áng vận hành máy phun thuốc mạnh mẽ dọc theo các hàng ngô.

  • The wood stain applied with the sprayer created a smooth, even finish.

    Thuốc nhuộm gỗ được phun bằng bình xịt tạo ra lớp hoàn thiện mịn và đều.

  • Each time I depressed the trigger on the sprayer, the misty foam of the cleaner spread outwards.

    Mỗi lần tôi bóp cò bình xịt, bọt chất tẩy rửa sẽ phun ra ngoài.

  • The bug repellent sprayer ensured that every inch of my campsite was covered in protection.

    Bình xịt chống côn trùng đảm bảo mọi inch trong khu cắm trại của tôi đều được bảo vệ.

  • Spraying the morning dew off the leaves of the plants, the misting sprayer worked wonders in preventing fungal infections.

    Bình phun sương phun sương từ sương buổi sáng lên lá cây có tác dụng kỳ diệu trong việc ngăn ngừa nhiễm nấm.

  • As I carefully aimed the upholstery cleaner sprayer at the sofa, the once-filthy fabric was restored to its former glory.

    Khi tôi cẩn thận hướng bình xịt chất tẩy rửa đồ nội thất vào ghế sofa, lớp vải từng bẩn giờ đã trở lại vẻ đẹp ban đầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches