Định nghĩa của từ walrus moustache

walrus moustachenoun

ria mép hải mã

/ˌwɔːlrəs ˈmʌstæʃ//ˌwɔːlrəs ˈmʌstæʃ/

Thuật ngữ "walrus moustache" là một cách diễn đạt tượng trưng dùng để mô tả bộ râu dày, rậm và thường không được cắt tỉa giống như ngà của một con hải mã đực. Hải mã, một loài động vật có vú lớn sống ở biển, được biết đến với chiếc mũi hoặc ngà đặc biệt nhô ra khỏi khuôn mặt. Hải mã đực mọc hai chiếc ngà dài, cong có thể dài tới 5 feet. Khi những chiếc ngà này không được sử dụng để phòng thủ hoặc thu hút bạn tình, chúng nhô ra và cong xuống dưới như một cặp ria mép rậm, rõ nét. Thuật ngữ "walrus moustache" được cho là bắt nguồn từ sự so sánh giữa đặc điểm khuôn mặt độc đáo này của hải mã và kiểu tóc khuôn mặt cụ thể ở người. Nó đã được sử dụng như một biệt danh dí dỏm và hài hước cho những người khoe bộ râu quá khổ và không vào nếp của mình như một biểu tượng tự tin hoặc táo bạo của nam tính, đồng thời cũng là lời nhắc nhở kỳ quặc về vương quốc động vật hấp dẫn và siêu nhiên.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah couldn't stop laughing as her boyfriend tried to draw a walrus moustache on her upper lip with black eyeliner.

    Sarah không thể nhịn được cười khi bạn trai cô cố vẽ ria mép hình hải mã trên môi trên của cô bằng bút kẻ mắt màu đen.

  • The clown at the children's party had a walrus moustache painted on his face, making the kids giggle and point.

    Chú hề trong bữa tiệc thiếu nhi đã vẽ một bộ ria mép hình hải mã trên mặt, khiến bọn trẻ cười khúc khích và chỉ trỏ.

  • Michael's graduate school mentor grew an impressive walrus moustache after retiring from his career as a zookeeper.

    Người cố vấn sau đại học của Michael đã nuôi một bộ ria mép ấn tượng sau khi nghỉ hưu sau sự nghiệp làm người trông coi sở thú.

  • The character in the cartoon had a mighty walrus moustache which accentuated his burly persona.

    Nhân vật trong phim hoạt hình có bộ ria mép lớn như hải mã làm nổi bật tính cách lực lưỡng của anh ta.

  • Jake was proud of his newfound facial hair, but his family joked that it looked more like a walrus moustache than a handlebar.

    Jake rất tự hào về bộ râu mới tìm thấy của mình, nhưng gia đình anh lại nói đùa rằng nó trông giống ria mép của hải mã hơn là ghi đông xe.

  • After a heavy night of drinking, Peter woke up to find a walrus moustache as a result of his overgrown lip hair.

    Sau một đêm uống rượu say, Peter thức dậy và thấy ria mép hình hải mã do lông môi mọc quá rậm.

  • The walrus in the research expedition had a magnificent moustache, leaving the biologists fascinated and determined to understand its adaptive function.

    Con hải mã trong chuyến thám hiểm nghiên cứu có bộ ria mép tuyệt đẹp, khiến các nhà sinh vật học thích thú và quyết tâm tìm hiểu chức năng thích nghi của nó.

  • The vintage photo of Grandpa showed him with a walrus moustache that could nearly cover his nose.

    Bức ảnh cũ của ông nội cho thấy ông có bộ ria mép dài gần che hết mũi.

  • The political satire cartoon depicted the prime minister with a stern expression and an impressive walrus moustache.

    Bộ phim hoạt hình châm biếm chính trị này mô tả thủ tướng với vẻ mặt nghiêm nghị và bộ ria mép ấn tượng.

  • The drunk man on the train had a walrus moustache that twitched as he snored loudly, disturbing the other passengers' sleep.

    Người đàn ông say rượu trên tàu có bộ ria mép như hải mã, liên tục giật giật khi ngáy to, làm phiền giấc ngủ của những hành khách khác.