Định nghĩa của từ wade through

wade throughphrasal verb

lội qua

////

Nguồn gốc của cụm từ "wade through" có từ thời tiếng Anh trung đại, khoảng năm 1400. Từ "wade" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thời tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đi hoặc bước vào nước đến giữa hoặc phần dưới của chân". Cụm từ "wade through" ban đầu xuất hiện theo nghĩa phải băng qua một vùng nước bằng cách đi bộ chậm rãi và thận trọng, đặc biệt là trong vùng nước sâu hoặc bùn dày, để tránh bị đẩy hoặc bị cuốn trôi. Cách sử dụng này phổ biến vào thời trung cổ khi đi bộ là phương tiện di chuyển chính và nhiều tuyến đường liên quan đến việc băng qua sông và đầm lầy. Theo thời gian, ý nghĩa của "wade through" đã chuyển sang bao gồm các ứng dụng ẩn dụ, chẳng hạn như "xử lý một nhiệm vụ hoặc tình huống khó khăn, phức tạp hoặc kéo dài đòi hỏi phải tiến hành cẩn thận, kiên trì và có thể chậm, tương tự như việc điều hướng vùng nước sâu hoặc bùn dày". Cách sử dụng này xuất hiện vào thế kỷ 16, khi mọi người bắt đầu sử dụng các phép ẩn dụ rút ra từ những trải nghiệm hàng ngày trong lời nói và văn bản của họ. Lần đầu tiên sử dụng "wade through" trong bối cảnh này được ghi chép là vào năm 1553 trong một văn bản tôn giáo mô tả quá trình đọc và hiểu một chuyên luận thần học khó. Về bản chất, biểu thức "wade through" phản ánh trải nghiệm của con người khi vượt qua những trở ngại và thử thách, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, bằng sự kiên nhẫn, siêng năng và quyết tâm. Hình ảnh lội qua một vùng nước làm nổi bật nỗ lực và sự tập trung cần thiết để thành công, cũng như những nguy hiểm và sự không chắc chắn tiềm ẩn của công việc. Do đó, "wade through" tiếp tục là một biểu thức hữu ích và đầy màu sắc trong tiếng Anh đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • As I waded through the dense undergrowth, I could feel the vegetation brushing against my legs.

    Khi tôi lội qua những bụi cây rậm rạp, tôi có thể cảm nhận được thảm thực vật cọ vào chân mình.

  • The floodwaters had risen so high that the pedestrian had to wade through ankle-deep water to reach the other side.

    Nước lũ dâng cao đến mức người đi bộ phải lội qua vùng nước sâu đến mắt cá chân để sang bờ bên kia.

  • The businessman waded through a sea ofties and suits at the networking event.

    Doanh nhân này lội qua một biển cà vạt và vest tại sự kiện giao lưu.

  • The detective waded through the victim's financial records, trying to piece together a motive.

    Thám tử lục tung hồ sơ tài chính của nạn nhân, cố gắng tìm ra động cơ.

  • The swimmer waded through the shallow end of the pool, preparing for her next lap.

    Người bơi lội lội qua phần nước nông của hồ bơi, chuẩn bị cho vòng bơi tiếp theo.

  • The archaeologist waded through the muddy excavation site, uncovering ancient artifacts.

    Nhà khảo cổ học lội qua địa điểm khai quật lầy lội và phát hiện ra những hiện vật cổ xưa.

  • The porter waded through the crowded airport terminal with a heavy luggage trolley.

    Người khuân vác lội qua nhà ga sân bay đông đúc với chiếc xe đẩy hành lý nặng nề.

  • The chef waded through the bustling kitchen, orchestrating the meal preparation.

    Người đầu bếp lội qua căn bếp bận rộn, sắp xếp việc chuẩn bị bữa ăn.

  • The tourist waded through the maze of souvenir shops, searching for the perfect souvenir.

    Du khách lội qua mê cung các cửa hàng lưu niệm để tìm kiếm món quà lưu niệm hoàn hảo.

  • The musician waded through the competition, determined to make it to the final round.

    Người nhạc sĩ đã vượt qua cuộc thi với quyết tâm vào vòng chung kết.