Định nghĩa của từ wade into

wade intophrasal verb

lội vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "wade into" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "waden", có nghĩa là "bước vào nước đến giữa hoặc sâu hơn". Thuật ngữ này gắn liền với hành động bước vào một tình huống hoặc tranh chấp trực diện và cảm nhận đường đi của mình, giống như lội qua nước. Trong tiếng Anh cổ, cụm từ là "wedan in", nhưng khi tiếng Anh phát triển và thay đổi theo thời gian, cụm từ này đã biến đổi thành "wade into." hiện đại Lần đầu tiên sử dụng cụm từ này trong tiếng Anh hiện đại là vào những năm 1680, mặc dù ý nghĩa vẫn nhất quán với nguồn gốc của nó là bước vào vùng đất khó khăn hoặc xa lạ. Ngày nay, "wade into" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ ai sẵn sàng và mạnh dạn bước vào một tình huống đầy thách thức hoặc gây tranh cãi.

namespace
Ví dụ:
  • The reporters waded into the protest, trying to gather information about the protesters' demands.

    Các phóng viên đã tham gia vào cuộc biểu tình, cố gắng thu thập thông tin về những yêu cầu của người biểu tình.

  • The politician waded into the debate, offering a more nuanced approach than his opponents.

    Chính trị gia này đã tham gia cuộc tranh luận, đưa ra cách tiếp cận tinh tế hơn so với đối thủ của mình.

  • The audience grew quiet as the judges waded into their deliberations.

    Khán giả trở nên im lặng khi các giám khảo bắt đầu thảo luận.

  • The school board waded into the issue of standardized testing, considering alternatives to the current system.

    Hội đồng nhà trường đã vào cuộc giải quyết vấn đề kiểm tra chuẩn hóa, xem xét các giải pháp thay thế cho hệ thống hiện tại.

  • The police waded into the riot, using force to disperse the crowd.

    Cảnh sát đã xông vào cuộc bạo loạn, sử dụng vũ lực để giải tán đám đông.

  • The chef waded into the kitchen, supervising the staff and ensuring that everything was up to her high standards.

    Đầu bếp bước vào bếp, giám sát nhân viên và đảm bảo mọi thứ đều đạt tiêu chuẩn cao của cô.

  • The editor waded into the editorial process, making changes to the article and ensuring that it met the publication's standards.

    Biên tập viên tham gia vào quá trình biên tập, thực hiện các thay đổi cho bài viết và đảm bảo rằng nó đáp ứng các tiêu chuẩn của ấn phẩm.

  • The scientist waded into the field of genetics, making groundbreaking discoveries and advancing the field.

    Nhà khoa học này đã dấn thân vào lĩnh vực di truyền học, có những khám phá mang tính đột phá và thúc đẩy lĩnh vực này phát triển.

  • The politician waded into the campaign trail, meeting voters and addressing their concerns.

    Các chính trị gia đã dấn thân vào chiến dịch vận động tranh cử, gặp gỡ cử tri và giải quyết những mối quan tâm của họ.

  • The coach waded into the locker room, delivering a motivational speech to the team before the game.

    Huấn luyện viên bước vào phòng thay đồ, có bài phát biểu động viên toàn đội trước trận đấu.