Định nghĩa của từ engrossing

engrossingadjective

hấp dẫn

/ɪnˈɡrəʊsɪŋ//ɪnˈɡrəʊsɪŋ/

"Engrossing" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "engrossen", có nghĩa là "viết bằng chữ to" hoặc "sao chép một bản sao lớn của một tài liệu". Điều này bắt nguồn từ việc thực hành "engrossing," khi các tài liệu pháp lý được viết bằng chữ viết lớn, trang trọng để dễ đọc và hiển thị. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất cứ điều gì thu hút toàn bộ sự chú ý của một người, như thể "engrossed" trong một tài liệu, quên đi mọi thứ khác. Ý nghĩa hiện đại của "engrossing" là quyến rũ hoặc hấp dẫn là một phần mở rộng ẩn dụ của ý nghĩa ban đầu.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchoán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào (công việc)

namespace
Ví dụ:
  • The bestselling novel by Margaret Atwood kept me engrossed for hours as I lost myself in the captivating plot.

    Cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất của Margaret Atwood khiến tôi say mê hàng giờ liền vì tôi đã đắm chìm vào cốt truyện hấp dẫn.

  • The engrossing documentary about space travel left me spellbound with its scientific details and stunning visuals.

    Bộ phim tài liệu hấp dẫn về du hành vũ trụ đã khiến tôi mê mẩn với những chi tiết khoa học và hình ảnh tuyệt đẹp.

  • As I watched the engrossing play, I felt completely drawn into the complex characters and profound themes.

    Khi xem vở kịch hấp dẫn này, tôi cảm thấy hoàn toàn bị cuốn hút vào các nhân vật phức tạp và chủ đề sâu sắc.

  • The engrossing conversation between the two experts added a new layer of depth to the topic, making me more invested in the discussion.

    Cuộc trò chuyện hấp dẫn giữa hai chuyên gia đã làm chủ đề trở nên sâu sắc hơn, khiến tôi chú ý hơn vào cuộc thảo luận.

  • The professor's engrossing lecture on ancient history had me hanging on to every word, fascinated by the in-depth analysis of the events.

    Bài giảng hấp dẫn của giáo sư về lịch sử cổ đại khiến tôi chú ý từng lời, bị cuốn hút bởi những phân tích sâu sắc về các sự kiện.

  • The engrossing video game sucked me in with its immersive graphics, captivating storyline, and intriguing challenges.

    Trò chơi điện tử hấp dẫn này đã cuốn hút tôi với đồ họa sống động, cốt truyện hấp dẫn và những thử thách thú vị.

  • The engrossing debate between the two politicians brought forth a new understanding of the issues at hand, leaving me feeling well-informed and engaged.

    Cuộc tranh luận hấp dẫn giữa hai chính trị gia đã mang lại sự hiểu biết mới về các vấn đề đang được quan tâm, khiến tôi cảm thấy được thông tin đầy đủ và hứng thú.

  • The engrossing art exhibit enthralled me with its bold use of color and texture, drawing me into a world of creativity and expression.

    Triển lãm nghệ thuật hấp dẫn này đã làm tôi say mê với cách sử dụng màu sắc và kết cấu táo bạo, đưa tôi vào thế giới của sự sáng tạo và biểu đạt.

  • The engrossing book by Toni Morrison left me questioning reality itself, as her masterful writing twisted and turned me through both the physical and emotional landscapes of her world.

    Cuốn sách hấp dẫn của Toni Morrison khiến tôi phải đặt câu hỏi về chính thực tại, khi lối viết tuyệt vời của bà đã bóp méo và đưa tôi đi qua cả bối cảnh vật chất lẫn cảm xúc trong thế giới của bà.

  • The engrossing podcast delved into the darker corners of society, exposing hidden facts and inspiring thoughtful introspection.

    Podcast hấp dẫn này đi sâu vào những góc tối của xã hội, phơi bày những sự thật ẩn giấu và truyền cảm hứng cho sự tự vấn sâu sắc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches