Default
xem voyeur
tò mò
/ˌvɔɪəˈrɪstɪk//ˌvwɑːjəˈrɪstɪk/Từ "voyeuristic" bắt nguồn từ tiếng Pháp "voyeur", có nghĩa là "người nhìn" hoặc "kẻ nhìn trộm". Bản thân từ voyeur có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "veoir", có nghĩa là "nhìn". Do đó, thuật ngữ voyeuristic ám chỉ xu hướng tìm thấy niềm vui hoặc sự thỏa mãn khi quan sát người khác, thường là trong những tình huống đòi hỏi sự riêng tư. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả những người bị kích thích khi nhìn hoặc quan sát người khác, dù là trong bối cảnh thân mật hay không thân mật. Theo nghĩa rộng hơn, hành vi voyeuristic cũng có thể mô tả sự say mê chung đối với những khía cạnh trong cuộc sống của người khác mà họ không dễ dàng tiếp cận, chẳng hạn như những phần ẩn giấu trong tính cách hoặc thói quen của họ. Đây là một khái niệm đã phát triển cùng với những tiến bộ trong công nghệ, giúp việc quan sát người khác mà không cần sự hiểu biết hoặc đồng ý của họ ngày càng dễ dàng hơn. Nhìn chung, hành vi voyeuristic là một hiện tượng phức tạp và thường có vấn đề, gây ra nhiều cuộc tranh luận xung quanh các vấn đề như quyền riêng tư, sự đồng ý và Hành vi tình dục được chấp nhận. Nhưng vượt ra ngoài những hàm ý tiêu cực, khái niệm về hành vi tò mò còn làm nổi bật sự phức tạp trong tính tò mò, ham muốn và mối quan hệ của con người với người khác.
Default
xem voyeur
getting pleasure by secretly watching people who are wearing no clothes or having sex
tìm khoái cảm bằng cách lén lút nhìn người khác không mặc quần áo hoặc quan hệ tình dục
gaining pleasure from watching the problems and private lives of others
có được niềm vui khi quan sát những vấn đề và cuộc sống riêng tư của người khác
sự quan tâm tò mò về cuộc sống của người khác