Định nghĩa của từ voucher

vouchernoun

chứng từ

/ˈvaʊtʃə(r)//ˈvaʊtʃər/

Từ "voucher" có nguồn gốc từ châu Âu thời trung cổ, cụ thể là vào thế kỷ 12. Từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "vucher", có nghĩa là "xác thực" hoặc "chứng minh". Ban đầu, chứng từ dùng để chỉ một văn bản viết chứng nhận tính xác thực hoặc giá trị của một thứ gì đó, chẳng hạn như đồng xu, tài liệu hoặc thậm chí là danh tính của một người. Vào thời Trung cổ, chứng từ được sử dụng làm biên lai hoặc chứng chỉ thanh toán, thường do một thương gia hoặc viên chức ký để làm bằng chứng cho thấy giao dịch đã diễn ra. Theo thời gian, thuật ngữ "voucher" đã phát triển để bao hàm nhiều mục đích sử dụng hơn, bao gồm chứng chỉ tài chính, bảo lãnh và thậm chí là phiếu giảm giá hoặc chiết khấu. Ngày nay, từ "voucher" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như tài chính, giáo dục và thương mại, để chỉ một tài liệu hoặc hồ sơ điện tử thể hiện giá trị, lợi ích hoặc quyền lợi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(pháp lý) người bảo đảm

meaning(tài chính) chứng chỉ, giấy chứng thực; biên lai

meaningvé tạm (phát cho người xem muốn ra ngoài) (ở nhà hát, rạp chiếu bóng)

namespace
Ví dụ:
  • "She presented the airline voucher she received as a birthday gift and was able to book her flight at a discounted price."

    "Cô ấy đã trình bày phiếu mua hàng của hãng hàng không mà cô nhận được làm quà sinh nhật và có thể đặt chuyến bay với mức giá ưu đãi."

  • "The restaurant offered us a meal voucher as compensation for the long wait we endured."

    "Nhà hàng đã tặng chúng tôi một phiếu ăn như một khoản bồi thường cho thời gian chờ đợi quá lâu của chúng tôi."

  • "The movie theater sent us a movie voucher as a thank you for being loyal customers."

    "Rạp chiếu phim đã gửi cho chúng tôi một phiếu mua vé xem phim như lời cảm ơn vì đã là khách hàng trung thành."

  • "I won a hotel voucher in a competition and am excited to redeem it for my next vacation."

    "Tôi đã trúng thưởng một phiếu giảm giá khách sạn trong một cuộc thi và rất mong được đổi nó cho kỳ nghỉ tiếp theo của mình."

  • "The spa offered us a spa voucher to use on our next visit, and I'm already planning my next appointment."

    "Spa đã tặng chúng tôi một phiếu giảm giá để sử dụng cho lần tới và tôi đã lên kế hoạch cho lần hẹn tiếp theo."

  • "He received a train voucher as a gift from his grandmother, and he's been eager to plan a trip using it."

    "Anh ấy nhận được một phiếu đi tàu từ bà của mình và rất háo hức lên kế hoạch cho một chuyến đi sử dụng nó."

  • "The store sent us a clothing voucher as a welcome bonus for signing up for their newsletter."

    "Cửa hàng đã gửi cho chúng tôi một phiếu mua quần áo như một phần thưởng chào mừng khi đăng ký nhận bản tin của họ."

  • "My gym offers us a gym voucher every year on our anniversary as a way to celebrate our commitment to fitness."

    "Phòng tập của tôi tặng chúng tôi một phiếu giảm giá tập luyện vào mỗi dịp kỷ niệm của chúng tôi như một cách để ăn mừng cam kết rèn luyện thể hình của chúng tôi."

  • "She suggested we use the store voucher she found in her wallet to buy a gift for our friend's birthday."

    "Cô ấy gợi ý chúng tôi dùng phiếu mua hàng mà cô ấy tìm thấy trong ví để mua quà tặng sinh nhật cho bạn chúng tôi."

  • "The mall gave us a shopping voucher for mistakenly parking in the wrong spot, and we used it to get some new shoes."

    "Trung tâm thương mại đã tặng chúng tôi một phiếu mua sắm vì đã đỗ xe nhầm chỗ, và chúng tôi đã dùng nó để mua một đôi giày mới."

Từ, cụm từ liên quan