Định nghĩa của từ luncheon voucher

luncheon vouchernoun

phiếu ăn trưa

/ˈlʌntʃən vaʊtʃə(r)//ˈlʌntʃən vaʊtʃər/

Thuật ngữ "luncheon voucher" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ XX. Thuật ngữ này dùng để chỉ một phiếu mua hàng hoặc phiếu giảm giá trả trước mà nhân viên có thể sử dụng để mua một bữa ăn tại căng tin, nhà hàng hoặc cơ sở thực phẩm khác trong giờ làm việc. Tại Vương quốc Anh, nhiều chủ lao động cung cấp cho nhân viên của mình phiếu ăn trưa như một đặc quyền hoặc động lực để giữ chân họ, vì chúng cũng có thể đóng vai trò là biện pháp tiết kiệm thuế cho cả nhân viên và công ty. Hệ thống "luncheon voucher" truyền thống hoạt động bằng cách sử dụng các phiếu mua hàng dạng giấy mà nhân viên có thể mang đến nhà hàng hoặc nhà cung cấp tham gia để đổi bữa ăn của họ. Một số công ty chuyển sang hệ thống điện tử hoặc kỹ thuật số, nơi nhân viên có thể xuất trình thẻ thông minh hoặc truy cập phiếu mua hàng ảo trên điện thoại của họ để thanh toán cho bữa ăn của họ. Việc sử dụng phiếu ăn trưa trở nên phổ biến trong và sau Thế chiến thứ II khi nhiều ngành công nghiệp phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lao động, dẫn đến tỷ lệ luân chuyển nhân viên cao hơn. Các chủ lao động bắt đầu đưa ra các ưu đãi, chẳng hạn như tiền thưởng và phiếu mua hàng, để giữ chân nhân viên của họ. Khái niệm này tiếp tục phát triển theo thời gian, với một số công ty hiện cung cấp các gói phúc lợi linh hoạt, cho phép nhân viên của họ lựa chọn từ nhiều loại phúc lợi, bao gồm các phiếu mua hàng có thể sử dụng ngoài giờ làm việc cho các hàng hóa và dịch vụ như câu lạc bộ sức khỏe và thể dục, vé xem phim và mua sắm. Tóm lại, nguồn gốc của "luncheon voucher" có thể bắt nguồn từ Vương quốc Anh vào đầu thế kỷ 20. Nó đã trở thành một quyền lợi phổ biến của nhân viên, mang lại lợi ích về thuế cho cả người sử dụng lao động và nhân viên, và đã phát triển từ các phiếu mua hàng trên giấy thành các hệ thống kỹ thuật số và linh hoạt.

namespace
Ví dụ:
  • I presented my luncheon voucher to the restaurant cashier, eagerly awaiting a delicious midday meal on the company's dime.

    Tôi đưa phiếu ăn trưa cho nhân viên thu ngân của nhà hàng, háo hức chờ đợi một bữa trưa ngon lành do công ty chi trả.

  • As a new employee, I received my first set of luncheon vouchers from HR, which I eagerly tucked into my wallet as a sign of my newfound independence and professionalism.

    Là một nhân viên mới, tôi đã nhận được bộ phiếu ăn trưa đầu tiên từ phòng nhân sự, tôi háo hức cất chúng vào ví như một dấu hiệu cho thấy sự độc lập và tính chuyên nghiệp mới của mình.

  • My boss informed me that our company has switched from a traditional cafeteria to a system of luncheon vouchers for off-site dining options, providing more flexibility and choice for our teams.

    Sếp tôi thông báo rằng công ty chúng tôi đã chuyển từ căng tin truyền thống sang hệ thống phiếu ăn trưa cho các lựa chọn ăn uống bên ngoài, mang lại sự linh hoạt và nhiều lựa chọn hơn cho các nhóm của chúng tôi.

  • During lunch break, my coworkers and I enthusiastically compared notes on the best local eateries eligible for our luncheon vouchers, seeking out the tastiest and most satisfying meals possible.

    Trong giờ nghỉ trưa, tôi và các đồng nghiệp đã nhiệt tình so sánh ghi chú về những quán ăn địa phương đủ điều kiện nhận phiếu ăn trưa, tìm kiếm những bữa ăn ngon nhất và thỏa mãn nhất có thể.

  • Due to a busy workload, I had to attend a large conference downtown, and I gratefully pulled out my luncheon vouchers to avoid spending too much out of pocket on an expensive meal.

    Do khối lượng công việc bận rộn, tôi phải tham dự một hội nghị lớn ở trung tâm thành phố, và tôi rất biết ơn khi sử dụng phiếu ăn trưa để tránh phải tốn quá nhiều tiền cho một bữa ăn đắt tiền.

  • Our department's budgetAllocations for luncheon vouchers have been slashed significantly this year, leaving us to scout out more affordable options and to learn to pack our own lunches.

    Ngân sách của khoa chúng tôiKhoản phân bổ cho phiếu ăn trưa đã bị cắt giảm đáng kể trong năm nay, giúp chúng tôi có thời gian tìm kiếm những lựa chọn hợp lý hơn và học cách tự chuẩn bị bữa trưa cho mình.

  • A colleague generously offered me some of her unused luncheon vouchers when she found out that I had run out of my own, logging in our company's internal system to transfer the benefit to my account.

    Một đồng nghiệp đã hào phóng tặng tôi một số phiếu ăn trưa chưa sử dụng của cô ấy khi cô ấy phát hiện tôi đã hết phiếu ăn trưa của mình, đăng nhập vào hệ thống nội bộ của công ty để chuyển lợi ích vào tài khoản của tôi.

  • On the days I work from home, I use my accrued luncheon vouchers to order delivery or attend a local café, treating myself to a change of scenery as I continue to work remotely.

    Vào những ngày làm việc tại nhà, tôi sử dụng phiếu ăn trưa tích lũy được để đặt đồ ăn giao tận nơi hoặc đến quán cà phê địa phương, tự thưởng cho mình sự thay đổi trong khi vẫn tiếp tục làm việc từ xa.

  • Our sales team has always been recognized for their hard work, and last quarter, they were rewarded with a set of luxurious luncheon vouchers to a five-star restaurant as a sign of our appreciation.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi luôn được ghi nhận vì sự chăm chỉ làm việc của họ và trong quý trước, họ đã được thưởng một bộ phiếu ăn trưa sang trọng tại một nhà hàng năm sao như một lời tri ân của chúng tôi.

  • For a last-minute lunch meeting with an important client, I eagerly pulled out my trusty luncheon voucher and discovered a wonderful new restaurant that was both elegant and affordable, sealing the deal for a potential long-term partnership.

    Trong một buổi họp ăn trưa phút chót với một khách hàng quan trọng, tôi đã háo hức rút phiếu ăn trưa đáng tin cậy của mình ra và phát hiện ra một nhà hàng mới tuyệt vời, vừa thanh lịch vừa phải chăng, từ đó ký kết thỏa thuận hợp tác lâu dài.

Từ, cụm từ liên quan

All matches