Định nghĩa của từ vote bank

vote banknoun

ngân hàng bỏ phiếu

/ˈvəʊt bæŋk//ˈvəʊt bæŋk/

Thuật ngữ "vote bank" dùng để chỉ một nhóm cử tri luôn ủng hộ một đảng phái chính trị hoặc ứng cử viên cụ thể một cách đáng tin cậy và nhất quán, thường vì những lý do vượt ra ngoài hệ tư tưởng hoặc chính sách chính trị. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Ấn Độ, nơi nó thường được sử dụng để mô tả chiến lược chính trị được một số đảng áp dụng, đặc biệt là các đảng khu vực hoặc đảng thiểu số, nhằm vun đắp và huy động sự ủng hộ từ các cộng đồng hoặc khu vực cụ thể với lời hứa mang lại lợi ích hoặc sự bảo trợ. Ý tưởng là tạo ra một cơ sở cử tri mạnh mẽ và trung thành, những người có thể tin tưởng để bỏ phiếu cho đảng trong các cuộc bầu cử trong tương lai, mang lại lợi thế quan trọng trong các cuộc cạnh tranh gay gắt. Khái niệm ngân hàng phiếu bầu đã bị chỉ trích là thúc đẩy chủ nghĩa giáo phái và sự can thiệp của nước ngoài vào các quy trình bầu cử, nhưng nó vẫn là một đặc điểm của đời sống chính trị ở nhiều quốc gia, đặc biệt là những quốc gia có dân số đông và đa dạng với bản sắc khu vực, ngôn ngữ và tôn giáo đa dạng.

namespace
Ví dụ:
  • The ruling party has built a strong vote bank among the rural population by implementing several pro-farmers policies.

    Đảng cầm quyền đã xây dựng được lực lượng cử tri đông đảo ở nông thôn bằng cách thực hiện một số chính sách có lợi cho nông dân.

  • The opposition has been trying to woo the minority community into their vote bank by promising more representation and rights.

    Phe đối lập đã cố gắng thu hút cộng đồng thiểu số ủng hộ mình bằng cách hứa hẹn sẽ có nhiều đại diện và quyền lợi hơn.

  • The regional party has created a sizeable vote bank in the north-eastern states by addressing the specific demands of the region.

    Đảng khu vực đã tạo ra một lượng phiếu bầu đáng kể ở các tiểu bang đông bắc bằng cách giải quyết các nhu cầu cụ thể của khu vực.

  • The party has lost some of its traditional vote bank due to its failure to deliver on its promises and address the grievances of the constituency.

    Đảng này đã mất đi một số phiếu bầu truyền thống do không thực hiện được lời hứa và không giải quyết được những bất bình của khu vực bầu cử.

  • The candidate's appeal to the youth and modern community has helped her build a new vote bank in the urban areas.

    Lời kêu gọi của ứng cử viên đối với giới trẻ và cộng đồng hiện đại đã giúp bà xây dựng được nhóm cử tri mới ở các khu vực thành thị.

  • The party has been losing its vote bank to the emerging regional forces due to its indifference to the local issues.

    Đảng này đã mất đi lượng phiếu bầu của mình vào tay các thế lực khu vực mới nổi do sự thờ ơ với các vấn đề địa phương.

  • The minority community has emerged as a powerful vote bank that the major parties can't afford to ignore in the upcoming elections.

    Cộng đồng thiểu số đã nổi lên như một nhóm cử tri hùng mạnh mà các đảng lớn không thể bỏ qua trong cuộc bầu cử sắp tới.

  • The party's stronghold in the state can be attributed to its dominant position in the dominant community's vote bank.

    Thành trì của đảng này tại tiểu bang có thể được quy cho vị trí thống lĩnh của đảng trong số phiếu bầu của cộng đồng chiếm ưu thế.

  • The recent surge in the teenage and first-time voter population has created a new vote bank that the parties need to woo.

    Sự gia tăng gần đây của nhóm cử tri tuổi vị thành niên và lần đầu đi bỏ phiếu đã tạo ra một nhóm cử tri mới mà các đảng cần phải thu hút.

  • The absence of a strong regional rival has allowed the party to maintain its iron grip on its vote bank in the state.

    Việc không có đối thủ mạnh nào trong khu vực đã giúp đảng này duy trì được quyền kiểm soát chặt chẽ đối với số phiếu bầu của mình tại tiểu bang.