Định nghĩa của từ double vision

double visionnoun

nhìn đôi

/ˌdʌbl ˈvɪʒn//ˌdʌbl ˈvɪʒn/

Cụm từ "double vision" ám chỉ việc nhìn thấy hai hình ảnh của một vật thể duy nhất cùng một lúc, như thể người ta đang nhìn qua hai thấu kính hoặc bộ lọc hơi khác nhau. Hiện tượng quang học này, được y học gọi là "nhìn đôi", có thể do nhiều tình trạng khác nhau gây ra, chẳng hạn như lác mắt (mắt lệch), tật khúc xạ (thường được gọi là cận thị, viễn thị hoặc loạn thị) và các rối loạn thần kinh như bệnh về mắt tuyến giáp, đa xơ cứng và tổn thương tiểu não. Thuật ngữ "double vision" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "digula", có nghĩa là "double" hoặc "nhân đôi". Từ nguyên của từ này phản ánh thêm ý nghĩa của nó thông qua gốc tiếng Latin; "duo", có nghĩa là "hai" và "visio", có nghĩa là "view" hoặc "nhìn thấy". Mặt khác, từ "nhìn đôi" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "di", có nghĩa là "hai" và "ploos", có nghĩa là "hình ảnh". Thuật ngữ này là hợp chất của "dis", có nghĩa là "hai" và "plos", là một biến thể của "ploos" trong tiếng Hy Lạp. Theo thời gian, ý nghĩa của "double vision" đã được phản ánh trong cách sử dụng của nó trong nhiều lĩnh vực, từ văn học và ngôn ngữ học đến y học và thể thao. Trong thể thao, "double vision" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong môn cricket, trong đó nó ám chỉ những người ném bóng đánh lừa người đánh bóng bằng cách khiến họ nhìn thấy một quả bóng thứ hai vô hình. Trong hàng không, "double vision" có thể là nguyên nhân gây mất phương hướng và hội chứng mất phương hướng không gian, có khả năng dẫn đến tai nạn hàng không.

namespace
Ví dụ:
  • After the surgery, the patient complained of temporary double vision, seeing two of everything.

    Sau phẫu thuật, bệnh nhân phàn nàn rằng thỉnh thoảng bị nhìn đôi, nhìn thấy hai thứ.

  • The photographer accidentally set the focus to manual, resulting in blurry and double images in the final product.

    Nhiếp ảnh gia đã vô tình thiết lập chế độ lấy nét thủ công, khiến sản phẩm cuối cùng bị mờ và xuất hiện hai hình ảnh đôi.

  • The painting appeared to have double vision due to the use of contrasting and conflicting colors.

    Bức tranh dường như bị hiện tượng nhìn đôi do sử dụng màu sắc tương phản và đối lập.

  • The young child mistook shadows for double images, showing signs of visual confusion.

    Đứa trẻ đã nhầm bóng với hình ảnh đôi, cho thấy dấu hiệu của sự nhầm lẫn về thị giác.

  • The old man suffered from a condition known as double vision, causing his eyes to send conflicting messages to his brain.

    Người đàn ông già mắc phải chứng bệnh gọi là nhìn đôi, khiến mắt ông gửi những thông điệp trái ngược nhau đến não.

  • The misaligned lenses in my reading glasses caused double vision until I took them off and relied on my natural vision.

    Tròng kính không thẳng hàng trong kính đọc sách của tôi gây ra hiện tượng nhìn đôi cho đến khi tôi tháo kính ra và sử dụng thị lực tự nhiên.

  • In the distant past, the common occurrence of double vision in middle-aged people was attributed to benevolent spirits watching over them.

    Trong quá khứ xa xưa, hiện tượng nhìn đôi thường gặp ở người trung niên được cho là do các linh hồn nhân từ đang bảo vệ họ.

  • The neon sign flickered and seemed to spread an eerie, double image across the street.

    Biển hiệu neon nhấp nháy và dường như lan tỏa một hình ảnh kép kỳ lạ khắp đường phố.

  • The optical printer produced stunning double exposures by combining two images on the same frame.

    Máy in quang học tạo ra những bức ảnh phơi sáng kép tuyệt đẹp bằng cách kết hợp hai hình ảnh trên cùng một khung hình.

  • The unreliable nature of CCTV footage left us with double vision, as featureless figures appeared and vanished in an instant.

    Bản chất không đáng tin cậy của cảnh quay CCTV khiến chúng tôi bị nhìn đôi, khi những hình ảnh không có đặc điểm nào đó xuất hiện rồi biến mất chỉ trong tích tắc.