danh từ
tính chất độc, tính độc hại
tính hiểm ác, tính độc địa
độc tính
/ˈvɪrələns//ˈvɪrələns/"Virulence" bắt nguồn từ tiếng Latin "virulentus", có nghĩa là "poisonous" hoặc "đầy chất độc". Điều này phản ánh sự hiểu biết lịch sử về bệnh tật là kết quả của các chất có hại. Từ này phát triển thông qua tiếng Pháp cổ "virulent" và tiếng Anh trung đại "virulent", củng cố mối liên hệ của nó với mức độ nghiêm trọng và mức độ có hại của một căn bệnh. Mặc dù hiện nay chúng ta hiểu bệnh theo cách khác, thuật ngữ "virulence" vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó về mức độ mà một tác nhân truyền nhiễm có thể gây hại.
danh từ
tính chất độc, tính độc hại
tính hiểm ác, tính độc địa
the degree to which a disease or poison is dangerous or harmful and quick to have an effect
mức độ mà bệnh hoặc chất độc nguy hiểm hoặc có hại và nhanh chóng có tác dụng
độc lực của chủng virus
the fact of showing strong negative and bitter feelings
thực tế thể hiện cảm xúc tiêu cực và cay đắng mạnh mẽ
mức độ độc hại của các cuộc tấn công vào cô ấy trên báo chí