Định nghĩa của từ positive discrimination

positive discriminationnoun

phân biệt tích cực

/ˌpɒzətɪv dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn//ˌpɑːzətɪv dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

Thuật ngữ "positive discrimination" là cụm từ được sử dụng để mô tả các chính sách hành động tích cực nhằm mục đích cung cấp cơ hội và lợi thế cho các nhóm thiệt thòi trong lịch sử. Thuật ngữ này xuất phát từ nhu cầu khắc phục bất bình đẳng và rào cản hệ thống đã ngăn cản các nhóm này tiếp cận giáo dục, việc làm và các nguồn lực khác trên cơ sở bình đẳng. Khái niệm phân biệt đối xử tích cực như một hình thức hành động tích cực có thể bắt nguồn từ Hoa Kỳ vào những năm 1960, nơi nó xuất hiện như một chiến lược thúc đẩy cơ hội bình đẳng và chống lại tác động của định kiến ​​có hệ thống và sự áp bức có hệ thống. Về bản chất, phân biệt đối xử tích cực cho phép xã hội thừa nhận và giải quyết các bất công trong quá khứ và hiện tại bằng cách tích cực thúc đẩy và ưu tiên các nhóm thiệt thòi. Các chính sách phân biệt đối xử tích cực thường tìm cách cung cấp hành động tích cực trong các lĩnh vực như giáo dục, việc làm và thăng chức, để giúp cân bằng sân chơi cho các nhóm thiệt thòi. Điều này có thể bao gồm các biện pháp như tuyển dụng có mục tiêu, ưu tiên tuyển sinh vào các cơ sở giáo dục đại học và các sáng kiến ​​xây dựng năng lực nhằm cung cấp đào tạo, hỗ trợ và khuyến khích cho các cá nhân có hoàn cảnh khó khăn. Trong khi các chính sách hành động tích cực có thể gặp phải tranh cãi, đặc biệt là về các vấn đề công bằng và bình đẳng, những người ủng hộ lập luận rằng mục tiêu cuối cùng của các chính sách như vậy là thúc đẩy công lý xã hội, thúc đẩy sự hòa nhập và tạo ra một xã hội công bằng hơn cho tất cả mọi người. Bằng cách thực hiện các chính sách phân biệt đối xử tích cực, xã hội có thể giải quyết các bất bình đẳng trong quá khứ và hiện tại tiếp tục duy trì sự bất lợi và thúc đẩy một xã hội công bằng và chính trực hơn.

namespace
Ví dụ:
  • After facing years of systemic oppression, positive discrimination policies were implemented to provide more opportunities for underrepresented groups in the workplace.

    Sau nhiều năm chịu sự áp bức có hệ thống, các chính sách chống phân biệt đối xử tích cực đã được thực hiện để mang lại nhiều cơ hội hơn cho các nhóm chưa được đại diện tại nơi làm việc.

  • The university's positive discrimination program has resulted in a significant increase in the number of women and minority students enrolling in STEM programs.

    Chương trình phân biệt đối xử tích cực của trường đại học đã làm tăng đáng kể số lượng nữ giới và sinh viên dân tộc thiểu số đăng ký vào các chương trình STEM.

  • In an effort to address the historical lack of representation in the film industry, some studios are now implementing positive discrimination policies that prioritize hiring women and people of color in key creative positions.

    Trong nỗ lực giải quyết tình trạng thiếu đại diện trong ngành công nghiệp điện ảnh, một số hãng phim hiện đang thực hiện các chính sách phân biệt đối xử tích cực, ưu tiên tuyển dụng phụ nữ và người da màu vào các vị trí sáng tạo quan trọng.

  • Positive discrimination was crucial in enabling a larger number of candidates from low-income families to gain entry into elite universities and colleges.

    Sự phân biệt đối xử tích cực đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhiều ứng viên xuất thân từ các gia đình có thu nhập thấp có thể vào học tại các trường đại học và cao đẳng danh giá.

  • To promote gender parity in politics, some parties have adopted positive discrimination measures that ensure women occupy at least 30% of candidate lists.

    Để thúc đẩy bình đẳng giới trong chính trị, một số đảng đã áp dụng các biện pháp phân biệt đối xử tích cực đảm bảo phụ nữ phải chiếm ít nhất 30% danh sách ứng cử viên.

  • Disability rights activists have been advocating for positive discrimination policies that provide preference to persons with disabilities in employment, education, and other areas.

    Các nhà hoạt động vì quyền của người khuyết tật đã vận động cho các chính sách phân biệt đối xử tích cực, ưu tiên cho người khuyết tật trong việc làm, giáo dục và các lĩnh vực khác.

  • Positive discrimination policies have been helpful in breaking down barriers to entry in traditionally male-dominated fields like engineering and medicine, paving the way for more diverse and inclusive workplaces.

    Các chính sách phân biệt đối xử tích cực đã hữu ích trong việc phá bỏ rào cản gia nhập vào các lĩnh vực truyền thống do nam giới thống trị như kỹ thuật và y học, mở đường cho những nơi làm việc đa dạng và toàn diện hơn.

  • The government's positive discrimination initiatives aimed at raising the profile of indigenous populations have led to increased representation in politics, media, and other areas of public life.

    Các sáng kiến ​​phân biệt đối xử tích cực của chính phủ nhằm nâng cao vị thế của người dân bản địa đã dẫn đến sự gia tăng đại diện trong chính trị, truyền thông và các lĩnh vực khác của đời sống công cộng.

  • Positive discrimination programs have been introduced in the sports industry to address longstanding inequalities faced by female athletes, resulting in greater opportunities for women's sports and more exposure for women athletes.

    Các chương trình phân biệt đối xử tích cực đã được triển khai trong ngành thể thao nhằm giải quyết tình trạng bất bình đẳng lâu đời mà các vận động viên nữ phải đối mặt, mang lại nhiều cơ hội hơn cho thể thao nữ và giúp các vận động viên nữ được tiếp xúc nhiều hơn.

  • To address historical injustices against indigenous populations, some governments are implementing positive discrimination policies that prioritize hiring, contracting, and investment opportunities for indigenous-owned businesses.

    Để giải quyết những bất công trong lịch sử đối với người bản địa, một số chính phủ đang thực hiện các chính sách chống phân biệt đối xử tích cực, ưu tiên tuyển dụng, ký hợp đồng và cơ hội đầu tư cho các doanh nghiệp do người bản địa làm chủ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches