Định nghĩa của từ reverse discrimination

reverse discriminationnoun

phân biệt ngược

/rɪˌvɜːs dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn//rɪˌvɜːrs dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/

Thuật ngữ "reverse discrimination" được đặt ra vào những năm 1970 trong phong trào dân quyền Hoa Kỳ như một phản ứng đối với việc thực hiện các chính sách hành động khẳng định. Hành động khẳng định đề cập đến các sáng kiến ​​nhằm tăng cường đại diện và cơ hội cho các nhóm thiểu số trong lịch sử, chẳng hạn như nhóm thiểu số, phụ nữ và người khuyết tật. Phân biệt đối xử ngược cho thấy các chính sách như vậy có thể dẫn đến việc đối xử bất công và bất lợi một cách bất công đối với các cá nhân từ các nhóm đa số. Tuy nhiên, thuật ngữ này bị những người ủng hộ hành động khẳng định tranh luận và chỉ trích, họ cho rằng đó là một ngụy biện vì nó cho rằng những cá nhân giàu có và có đặc quyền trong một nhóm đa số thường chịu bất lợi tương đối, trong khi thực tế không phải vậy. Họ khẳng định rằng hành động khẳng định là biện pháp khắc phục cần thiết cho nhiều thế kỷ áp bức và bất lợi đã được thể chế hóa, và nó mang lại cơ hội cho những cá nhân có thể phải vật lộn để vượt qua các rào cản lịch sử và cạnh tranh bình đẳng. Cuối cùng, việc sử dụng thuật ngữ này vẫn còn gây tranh cãi, với các quan điểm chia rẽ về tính chính xác và tính phù hợp của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The company's recent policy of reverse discrimination has caused a backlash from some employees who believe they are being unfairly passed over for promotions in favor of less qualified individuals from underrepresented groups.

    Chính sách phân biệt ngược gần đây của công ty đã gây ra phản ứng dữ dội từ một số nhân viên vì họ tin rằng họ đang bị bỏ qua trong quá trình thăng chức một cách bất công để ưu tiên những cá nhân kém trình độ hơn từ các nhóm thiểu số.

  • Critics argue that affirmative action has turned into a form of reverse discrimination, as white males and women are now being penalized for their skin color and gender in order to increase representation of underrepresented groups.

    Những người chỉ trích cho rằng hành động tích cực đã trở thành một hình thức phân biệt đối xử ngược, vì nam giới và phụ nữ da trắng hiện đang bị trừng phạt vì màu da và giới tính của họ nhằm tăng cường sự đại diện cho các nhóm chưa được đại diện đầy đủ.

  • The university's decision to lower admission standards for underrepresented minorities has created a situation of reverse discrimination, as some students who potentially have a higher likelihood of success are now being rejected in favor of less qualified applicants.

    Quyết định hạ thấp tiêu chuẩn tuyển sinh đối với các nhóm thiểu số chưa được đại diện của trường đại học đã tạo ra tình trạng phân biệt đối xử ngược, vì một số sinh viên có khả năng thành công cao hơn hiện đang bị từ chối để nhường chỗ cho những ứng viên kém trình độ hơn.

  • The city's practice of hiring based on quotas has led to accusations of reverse discrimination, as it appears to be prioritizing the hiring of underrepresented groups over more qualified candidates from other demographics.

    Thực tế tuyển dụng dựa trên hạn ngạch của thành phố đã dẫn đến những cáo buộc phân biệt đối xử ngược, vì thành phố dường như ưu tiên tuyển dụng những nhóm chưa được đại diện nhiều hơn là những ứng viên có trình độ cao hơn từ các nhóm nhân khẩu học khác.

  • Some male lawyers are accusing the legal profession of reverse discrimination, as they feel they are being passed over for partnerships in favor of less experienced, but more diverse, women.

    Một số luật sư nam cáo buộc ngành luật phân biệt đối xử ngược, vì họ cảm thấy họ đang bị bỏ qua trong các quan hệ đối tác để ưu tiên cho những người phụ nữ ít kinh nghiệm hơn nhưng đa dạng hơn.

  • The government's recent policy of reverse discrimination has caused controversy, as it appears to be giving unfair advantages to underrepresented groups while punishing others for their race or gender.

    Chính sách phân biệt ngược gần đây của chính phủ đã gây ra nhiều tranh cãi vì dường như nó mang lại lợi thế không công bằng cho các nhóm thiểu số trong khi lại trừng phạt những người khác vì chủng tộc hoặc giới tính của họ.

  • Reverse discrimination is a growing concern in some workplaces, where qualified candidates from minority groups are overlooked in favor of less experienced individuals from underrepresented groups in order to increase diversity.

    Phân biệt đối xử ngược đang là mối quan ngại ngày càng tăng tại một số nơi làm việc, nơi các ứng viên đủ tiêu chuẩn từ các nhóm thiểu số bị bỏ qua để ưu tiên những cá nhân ít kinh nghiệm hơn từ các nhóm chưa được đại diện nhằm tăng tính đa dạng.

  • The school's policy of reverse discrimination has created a contentious environment, as some parents are accusing the school of favoring underrepresented students over more qualified peers.

    Chính sách phân biệt đối xử ngược của trường đã tạo ra một môi trường gây tranh cãi, vì một số phụ huynh cáo buộc nhà trường thiên vị những học sinh thuộc nhóm thiểu số hơn là những bạn học có trình độ cao hơn.

  • Reverse discrimination is common in some sports teams and organizations where minorities are given special treatment and preferences in order to promote diversity, which is causing resentment and frustration among those who feel they are being unfairly left out.

    Sự phân biệt ngược thường xảy ra trong một số đội thể thao và tổ chức nơi các nhóm thiểu số được đối xử và ưu tiên đặc biệt nhằm thúc đẩy sự đa dạng, điều này gây ra sự phẫn nộ và thất vọng trong những người cảm thấy họ đang bị bỏ rơi một cách bất công.

  • The trend of reverse discrimination is causing tension and conflict in a number of industries and organizations, as it appears to be favoring underrepresented groups over more qualified candidates from other demographics, leading to accusations of prejudice and favoritism.

    Xu hướng phân biệt ngược đang gây ra căng thẳng và xung đột trong một số ngành và tổ chức vì nó có vẻ như đang ưu ái các nhóm chưa được đại diện so với các ứng viên đủ tiêu chuẩn hơn từ các nhóm nhân khẩu học khác, dẫn đến cáo buộc định kiến ​​và thiên vị.

Từ, cụm từ liên quan

All matches