Định nghĩa của từ malt vinegar

malt vinegarnoun

giấm mạch nha

/ˌmɔːlt ˈvɪnɪɡə(r)//ˌmɔːlt ˈvɪnɪɡər/

Cụm từ "malt vinegar" dùng để chỉ một loại giấm được làm thông qua quá trình lên men bằng mạch nha, là ngũ cốc (thường là lúa mạch) đã nảy mầm và sau đó sấy khô. Quá trình nảy mầm giải phóng các enzyme chuyển hóa tinh bột trong ngũ cốc thành đường, sau đó được nấm men tiêu thụ trong quá trình lên men. Điều này tạo ra một chất lỏng có tính axit, thường được gọi là giấm mạch nha. Hương vị của giấm mạch nha có thể thay đổi tùy thuộc vào loại mạch nha được sử dụng và quá trình lên men, nhưng nó thường có vị ngọt và chua với hương thơm hơi giống hạt. Giấm mạch nha thường được sử dụng làm gia vị cho cá và khoai tây chiên, khoai tây chiên và dưa chua. Lịch sử của giấm mạch nha có thể bắt nguồn từ thời xa xưa, vì ngũ cốc mạch nha thường được sử dụng để làm bia và giấm trước khi phát minh ra tủ lạnh. Việc sản xuất giấm mạch nha trở nên công nghiệp hơn vào thế kỷ 19, khi những tiến bộ trong công nghệ lên men cho phép tạo ra các nhà máy sản xuất giấm quy mô lớn. Ngày nay, giấm mạch nha được sản xuất trên quy mô toàn cầu và được bán rộng rãi tại các cửa hàng tạp hóa và nhà hàng trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah enjoyed the salty taste of freshly fried fish and chips smothered in malt vinegar.

    Sarah thích vị mặn của cá và khoai tây chiên giòn rụm rưới giấm mạch nha.

  • The fishmonger recommended soaking raw oysters in malt vinegar for several minutes before eating to enhance their flavor.

    Người bán cá khuyên nên ngâm hàu sống trong giấm mạch nha trong vài phút trước khi ăn để tăng hương vị của hàu.

  • The author added a splash of malt vinegar to his scallops to give them a distinctive tanginess that complemented the sweetness of the seafood.

    Tác giả đã thêm một ít giấm mạch nha vào sò điệp để tạo cho chúng vị chua đặc trưng, ​​tôn thêm vị ngọt của hải sản.

  • Eliza dipped her French fries into a jar of malt vinegar instead of ketchup to give her meal a traditional British touch.

    Eliza nhúng khoai tây chiên vào lọ giấm mạch nha thay vì tương cà để mang đến cho bữa ăn của cô hương vị truyền thống của Anh.

  • Tom liked to add a generous amount of malt vinegar to his coleslaw to balance out the sweetness of the cabbage and mayonnaise.

    Tom thích thêm một lượng giấm mạch nha hào phóng vào món salad bắp cải để cân bằng vị ngọt của bắp cải và sốt mayonnaise.

  • The pub owner proudly displayed a sign that advised customers to ask for extra malt vinegar for their shrimp cocktails because he believed it was the key ingredient that made his shrimp cocktail so delicious.

    Chủ quán rượu tự hào trưng bày một tấm biển khuyên khách hàng nên yêu cầu thêm giấm mạch nha cho món tôm cocktail của họ vì ông tin rằng đó là thành phần chính làm nên hương vị thơm ngon của món tôm cocktail của ông.

  • The original recipe for pickled onions called for malt vinegar because of its mellow flavor that is neither too sharp nor too mild.

    Công thức ban đầu để làm hành tây ngâm chua yêu cầu sử dụng giấm mạch nha vì hương vị dịu nhẹ của nó không quá gắt cũng không quá nhẹ.

  • Ben's mom packed him some crisps and malt vinegar for his school lunch, which he consumed with great enthusiasm.

    Mẹ của Ben đã chuẩn bị cho cậu bé một ít khoai tây chiên và giấm mạch nha cho bữa trưa ở trường, và cậu bé đã ăn rất thích thú.

  • Sally's granddad always said that you never needed salt and pepper on your chips because the malt vinegar provided enough flavor on its own.

    Ông nội của Sally luôn nói rằng bạn không bao giờ cần thêm muối và hạt tiêu vào khoai tây chiên vì giấm mạch nha tự nó đã đủ hương vị rồi.

  • Wendy drowned her chili con carne in malt vinegar to give it a sour kick that she loved.

    Wendy chấm món ớt con carne vào giấm mạch nha để tạo nên hương vị chua mà cô ấy thích.