Định nghĩa của từ vest in

vest inphrasal verb

mặc vào

////

Cụm từ "vest in" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "vesten", có nghĩa là cung cấp cho ai đó quần áo, cụ thể là một loại trang phục gọi là áo vest (như áo khoác không tay). Theo thời gian, ý nghĩa của "vest" đã phát triển để chỉ nhiều loại trang phục bảo vệ hoặc nghi lễ, chẳng hạn như lễ phục của linh mục hoặc áo vest của luật sư trong phòng xử án. Cụm từ "vest in" bắt đầu xuất hiện vào những năm 1600, ban đầu ám chỉ hành động mặc cho ai đó một loại trang phục hoặc lễ phục cụ thể. Nói rộng hơn, nó có nghĩa là cung cấp cho ai đó thứ gì đó có giá trị, cho dù đó là một vật phẩm hữu hình như một mảnh đất hay một tài sản vô hình như cổ phiếu của công ty. Ngày nay, "vest in" thường được sử dụng để chỉ khoản đầu tư hoặc sự tham gia vào một dự án, doanh nghiệp hoặc ý tưởng, thường với kỳ vọng về lợi nhuận hoặc lợi ích trong tương lai.

namespace

to give somebody the legal right or power to do something

trao cho ai đó quyền hoặc sức mạnh hợp pháp để làm điều gì đó

Ví dụ:
  • Overall authority is vested in the Supreme Council.

    Quyền lực chung được trao cho Hội đồng tối cao.

  • The Supreme Council is vested with overall authority.

    Hội đồng tối cao được trao toàn quyền.

to make somebody the legal owner of land or property

để làm cho ai đó trở thành chủ sở hữu hợp pháp của đất đai hoặc tài sản