Định nghĩa của từ vaudeville theater

vaudeville theaternoun

nhà hát tạp kỹ

/ˈvɔːdəvɪl θɪətə(r)//ˈvɔːdəvɪl θiːətər/

Thuật ngữ "vaudeville" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Pháp, nơi nó dùng để chỉ một loại chương trình tạp kỹ có các tiết mục biểu diễn âm nhạc, khiêu vũ và hài kịch. Từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "les vaux de vire", có nghĩa là "thung lũng của Sông Vire". Tên này ban đầu được đặt cho một tạp chí tiếng Pháp nổi tiếng có các tiểu phẩm hài hước và thường được dùng làm khuôn mẫu cho chương trình tạp kỹ. Khái niệm về các chương trình tạp kỹ đã du nhập vào Hoa Kỳ và trở thành một hình thức giải trí phổ biến từ cuối thế kỷ 19 đến những năm 1920. Các chương trình này thường diễn ra tại các nhà hát được thiết kế đặc biệt, được gọi là "vaudeville theaters.". Những nhà hát này thường là những địa điểm lớn có nhiều tiết mục và điểm thu hút, chẳng hạn như ca sĩ, vũ công, diễn viên nhào lộn, ảo thuật gia và diễn viên hài, tất cả đều được trình bày liên tiếp để thu hút khán giả. Với sự phát triển của truyền hình và các hình thức giải trí trực quan khác, các nhà hát tạp kỹ bắt đầu suy tàn và cuối cùng trở thành lịch sử vào những năm 1930. Tuy nhiên, tinh thần của nhạc tạp kỹ vẫn tồn tại trong các câu lạc bộ hài kịch, lễ hội âm nhạc và các sự kiện khác, nơi tiếp tục thể hiện nhiều tài năng nghệ thuật khác nhau.

namespace
Ví dụ:
  • The vaudeville theater was packed with audiences eager to see the latest comedy acts and variety shows.

    Nhà hát tạp kỹ chật kín khán giả háo hức xem những tiết mục hài kịch và chương trình tạp kỹ mới nhất.

  • The historic vaudeville theater still stands today, a testament to the rich heritage of live entertainment.

    Nhà hát tạp kỹ lịch sử này vẫn còn tồn tại cho đến ngày nay, minh chứng cho di sản phong phú của ngành giải trí trực tiếp.

  • The vaudeville theater presented a live orchestra and featured talented singers and dancers in every show.

    Nhà hát tạp kỹ trình diễn một dàn nhạc sống và có các ca sĩ, vũ công tài năng trong mỗi buổi biểu diễn.

  • The vaudeville theater had a unique stage design that allowed performers to interact with the audience more closely.

    Nhà hát tạp kỹ có thiết kế sân khấu độc đáo cho phép người biểu diễn tương tác chặt chẽ hơn với khán giả.

  • The vaudeville theater offered a diverse range of acts, from acrobats and magicians to ventriloquists and puppeteers.

    Nhà hát tạp kỹ cung cấp nhiều tiết mục đa dạng, từ nghệ sĩ nhào lộn và ảo thuật đến nghệ sĩ nói tiếng bụng và nghệ sĩ múa rối.

  • The vaudeville theater served as a stepping stone for many famous performers, including Charlie Chaplin and Buster Keaton.

    Nhà hát tạp kỹ từng là nơi dừng chân của nhiều nghệ sĩ nổi tiếng, bao gồm Charlie Chaplin và Buster Keaton.

  • The vaudeville theater promoted family-friendly shows that appealed to audiences of all ages.

    Nhà hát tạp kỹ quảng bá các chương trình phù hợp với gia đình, thu hút khán giả ở mọi lứa tuổi.

  • The vaudeville theater was a popular destination for tourists, who came to experience the charm and nostalgia of live entertainment from a bygone era.

    Nhà hát tạp kỹ là điểm đến phổ biến của khách du lịch, những người đến để trải nghiệm sự quyến rũ và hoài niệm của chương trình giải trí trực tiếp từ một thời đã qua.

  • The vaudeville theater offered comfortable seating and top-notch acoustics, making every show an unforgettable experience.

    Nhà hát tạp kỹ có chỗ ngồi thoải mái và âm thanh tuyệt hảo, khiến mỗi buổi biểu diễn đều là một trải nghiệm khó quên.

  • The vaudeville theater played a significant role in shaping the cultural landscape of the community, providing a venue for local talent to perform and hone their craft.

    Nhà hát tạp kỹ đóng vai trò quan trọng trong việc định hình bối cảnh văn hóa của cộng đồng, cung cấp địa điểm cho những tài năng địa phương biểu diễn và rèn luyện nghề của họ.