Định nghĩa của từ hydrogen peroxide

hydrogen peroxidenoun

hydro peroxit

/ˌhaɪdrədʒən pəˈrɒksaɪd//ˌhaɪdrədʒən pəˈrɑːksaɪd/

Từ "hydrogen peroxide" dùng để chỉ một hợp chất hóa học có công thức hóa học là H₂O₂. Thuật ngữ "hydrogen" xuất phát từ thực tế là nó chứa các nguyên tử hydro như một phần trong cấu trúc của nó, trong khi tiền tố "per-" biểu thị sự hiện diện của hai nguyên tử oxy. Hậu tố "ide" dùng để chỉ điện tích ion âm mà một số hợp chất có trong một số môi trường hóa học nhất định. Trong trường hợp của hydro peroxide, cấu trúc hóa học có điện tích âm nhẹ do sự hiện diện của các nguyên tử oxy, vì chúng có độ âm điện lớn hơn hydro, dẫn đến việc chia sẻ các electron không bằng nhau. Tóm lại, "hydrogen peroxide" là một thuật ngữ mô tả hợp chất hóa học có cấu trúc hóa học độc đáo này bao gồm hydro và oxy trong thành phần phân tử của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The dentist asked me to rinse my mouth with hydrogen peroxide after cleaning to help prevent infections.

    Bác sĩ nha khoa yêu cầu tôi súc miệng bằng hydrogen peroxide sau khi làm sạch để giúp ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • I use hydrogen peroxide as a natural and effective household cleaner to disinfect surfaces.

    Tôi sử dụng hydrogen peroxide như một chất tẩy rửa gia dụng tự nhiên và hiệu quả để khử trùng bề mặt.

  • The lab assistant mixed hydrogen peroxide with water to create a solution that would aid in cell division experiments.

    Trợ lý phòng thí nghiệm đã trộn hydro peroxide với nước để tạo ra dung dịch hỗ trợ cho các thí nghiệm phân chia tế bào.

  • After accidentally spilling hydrogen peroxide on my shirt, I noticed it quickly faded the color, making hydrogen peroxide a useful but unwanted instance in my laundry routine.

    Sau khi vô tình đổ hydrogen peroxide lên áo, tôi nhận thấy nó nhanh chóng làm phai màu áo, khiến hydrogen peroxide trở thành một chất hữu ích nhưng không mong muốn trong quy trình giặt giũ của tôi.

  • The chemist added a small amount of hydrogen peroxide to her makeup remover solution for gentle yet effective cleansing.

    Nhà hóa học đã thêm một lượng nhỏ hydrogen peroxide vào dung dịch tẩy trang để làm sạch nhẹ nhàng nhưng hiệu quả.

  • In veterinary medicine, hydrogen peroxide can be used to cleanse wounds and prevent infection.

    Trong thú y, hydrogen peroxide có thể được sử dụng để làm sạch vết thương và ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • A study showed that hydrogen peroxide can be used as a natural hair lightener, as it has oxidizing properties.

    Một nghiên cứu cho thấy hydrogen peroxide có thể được sử dụng như một chất làm sáng tóc tự nhiên vì nó có đặc tính oxy hóa.

  • The firefighter carried hydrogen peroxide with him as an all-purpose cleaner to decontaminate surfaces in hazardous environments.

    Người lính cứu hỏa mang theo hydrogen peroxide như một chất tẩy rửa đa năng để khử trùng bề mặt trong môi trường nguy hiểm.

  • The painter used hydrogen peroxide to remove stubborn oil stains and paint drops from his work clothes.

    Người họa sĩ đã sử dụng hydrogen peroxide để loại bỏ vết dầu cứng đầu và vết sơn nhỏ giọt trên quần áo làm việc của mình.

  • The biologist administered hydrogen peroxide to her animals' water supplies to prevent diseases caused by pathogens.

    Nhà sinh vật học đã cho hydro peroxide vào nguồn nước của vật nuôi để ngăn ngừa các bệnh do mầm bệnh gây ra.

Từ, cụm từ liên quan